Professional Development League Anh - 18/01/2025 12:00
SVĐ: Motspur Park
6 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.84 3.75 0.78
- - -
- - -
1.80 4.33 3.10
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.84 1.5 0.87
- - -
- - -
2.25 2.75 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Salah Oulad M'Hand
-
Đang cập nhật
Aaron Loupalo-Bi
20’ -
Terrell Works
Kristian Šekularac
24’ -
Đang cập nhật
Aaron Loupalo-Bi
31’ -
Đang cập nhật
Thomas Olyott
32’ -
36’
Jimi Gower
Salah Oulad M'Hand
-
Đang cập nhật
Kristian Šekularac
55’ -
65’
Đang cập nhật
Michał Rosiak
-
Thomas Olyott
Chibuzo Nwoko
70’ -
73’
Đang cập nhật
Khayon Edwards
-
83’
Salah Oulad M'Hand
Maalik Hashi
-
Lemar Gordon
Aaron Loupalo-Bi
87’ -
Terrell Works
Jonathan Esenga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
43%
57%
2
2
5
13
368
487
8
9
8
5
1
1
Fulham U21 Arsenal U21
Fulham U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hayden Mullins
4-2-3-1 Arsenal U21
Huấn luyện viên: Mehmet Ali
8
Kristian Sekularac
5
Brad De Jesus
5
Brad De Jesus
5
Brad De Jesus
5
Brad De Jesus
6
Chris Donnell
6
Chris Donnell
11
Terrell Works
11
Terrell Works
11
Terrell Works
9
Aaron Loupalo-Bi
9
Khayon Edwards
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
10
Salah Oulad M'Hand
7
Sebastian Reece Ferdinand
7
Sebastian Reece Ferdinand
2
Michal Rosiak
2
Michal Rosiak
2
Michal Rosiak
8
Jimi Gower
Fulham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Kristian Sekularac Tiền vệ |
26 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Aaron Loupalo-Bi Tiền đạo |
22 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chris Donnell Tiền vệ |
25 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrell Works Tiền đạo |
22 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Brad De Jesus Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Imani Lanquedoc Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Oliver Gofford Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Borto Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Samuel Amissah Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Eddie Nsasi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Thomas Olyott Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Khayon Edwards Tiền đạo |
25 | 13 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Jimi Gower Tiền vệ |
37 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sebastian Reece Ferdinand Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Michal Rosiak Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Salah Oulad M'Hand Tiền vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ismail Oulad M'Hand Tiền vệ |
29 | 1 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Zane Monlouis Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Osman Kamara Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Lucas Martin Nygaard Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Came'ron Ismail Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Harrison Dudziak Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Fulham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Jonathan Esenga Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Lemar Gordon Tiền đạo |
23 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Marco Underwood Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Tom Wingate Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Chibuzo Nwoko Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Arsenal U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Daniel Oyetunde Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Samuel Chapman Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Maalik Hashi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Brian Okonkwo Thủ môn |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fulham U21
Arsenal U21
Professional Development League Anh
Arsenal U21
1 : 1
(0-0)
Fulham U21
Professional Development League Anh
Fulham U21
2 : 1
(1-0)
Arsenal U21
Fulham U21
Arsenal U21
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fulham U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Southampton U21 Fulham U21 |
5 0 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.79 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Crystal Palace U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.78 3.75 0.84 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Fulham U21 Derby County U21 |
4 0 (2) (0) |
1.00 -2.0 0.80 |
0.81 4.0 0.81 |
T
|
H
|
|
10/12/2024 |
Fulham U21 Hertha BSC U21 |
5 3 (4) (1) |
0.85 +0 0.92 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Fulham U21 Leeds United U21 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
Arsenal U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Arsenal U21 Sunderland U21 |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.82 4.0 0.80 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Arsenal U21 Brighton U21 |
1 1 (1) (0) |
1.03 +0 0.70 |
0.84 3.5 0.85 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Colchester United Arsenal U21 |
3 0 (2) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Chelsea U21 Arsenal U21 |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 4.0 0.81 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Blackburn Rovers U21 Arsenal U21 |
3 4 (1) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.78 4.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 33