Premier League International Cup Anh - 10/12/2024 19:00
SVĐ: Motspur Park
5 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.92
- - -
- - -
- - -
2.05 4.00 2.70
- - -
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
- - -
- - -
- - -
2.50 2.60 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Ensar Aksakal
-
Callum Osmand
Lemar Gordon
29’ -
Oliver Gofford
Callum Osmand
36’ -
Lemar Gordon
Callum Osmand
38’ -
Đang cập nhật
Lemar Gordon
45’ -
46’
Dion Ajvazi
Kennet Eichhorn
-
Oliver Gofford
Callum Osmand
49’ -
Lemar Gordon
Aaron Loupalo-Bi
58’ -
Oliver Gofford
Brad de Jesus
63’ -
64’
Julius Gottschalk
Maik Afri Akumu
-
74’
Maik Afri Akumu
Luca Wollschläger
-
81’
Gustav Christensen
Jelani Ndi
-
Đang cập nhật
Jonathan Esenga
86’ -
Chibuzo Nwoko
Jayden Quashie
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
5
53%
47%
12
2
1
0
367
324
15
27
7
15
2
2
Fulham U21 Hertha BSC U21
Fulham U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hayden Mullins
4-2-3-1 Hertha BSC U21
Huấn luyện viên: Rejhan Hasanovic
10
Kristian Šekularac
3
Jonathan Esenga
3
Jonathan Esenga
3
Jonathan Esenga
3
Jonathan Esenga
8
Chris Donnell
8
Chris Donnell
11
Terrell Works
11
Terrell Works
11
Terrell Works
9
Callum Osmand
7
Ensar Aksakal
26
Gustav Christensen
26
Gustav Christensen
26
Gustav Christensen
26
Gustav Christensen
25
Peter Matiebel
25
Peter Matiebel
25
Peter Matiebel
25
Peter Matiebel
25
Peter Matiebel
25
Peter Matiebel
Fulham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Šekularac Tiền vệ |
22 | 9 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Callum Osmand Tiền vệ |
18 | 7 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Chris Donnell Tiền vệ |
21 | 3 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Terrell Works Tiền đạo |
19 | 2 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jonathan Esenga Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Lemar Gordon Tiền đạo |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Oliver Gofford Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Chibuzo Nwoko Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Alexander Borto Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Eddie Nsasi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Samuel Amissah Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ensar Aksakal Tiền đạo |
4 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dion Ajvazi Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Julius Gottschalk Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Peter Matiebel Hậu vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Gustav Christensen Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Dennis Smarsch Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Janne Berner Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marlon Morgenstern Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Eliyas Strasner Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Boris Lum Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
40 Oliver Rolke Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fulham U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Brad de Jesus Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Jayden Quashie Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Aaron Loupalo-Bi Tiền đạo |
19 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marco Underwood Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Thomas Olyott Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Farhaan Ali Wahid Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Damon Park Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Egor Greber Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Maximilian Mohwinkel Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jelani Ndi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Maik Afri Akumu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Kennet Eichhorn Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luca Wollschläger Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Fulham U21
Hertha BSC U21
Fulham U21
Hertha BSC U21
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fulham U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Fulham U21 Leeds United U21 |
2 1 (0) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.84 4.25 0.74 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Fulham U21 Sparta Prague U21 |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
01/11/2024 |
West Ham United U21 Fulham U21 |
0 3 (0) (1) |
0.85 +0 0.90 |
0.73 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Birmingham City Fulham U21 |
7 1 (2) (1) |
1.00 -2.0 0.85 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Stoke City U21 Fulham U21 |
0 1 (0) (0) |
0.92 +1.75 0.87 |
- - - |
B
|
Hertha BSC U21
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Liverpool U21 Hertha BSC U21 |
3 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
01/10/2024 |
Manchester United U21 Hertha BSC U21 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
17/01/2024 |
Wolves U21 Hertha BSC U21 |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
13/12/2023 |
Nottingham Forest U21 Hertha BSC U21 |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2023 |
Leeds United U21 Hertha BSC U21 |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 0
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 12
1 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 20
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
2 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 20