GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hertha BSC U21

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Konstantinos Kotsifakis

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/01

4-3

21/01

Norwich City U21

Norwich City U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

2 : 4

2 : 0

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

4-3

0.83 +0.75 0.85

10/12

3-5

10/12

Fulham U21

Fulham U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

5 : 3

4 : 1

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

3-5

0.85 +0 0.92

30/10

4-8

30/10

Liverpool U21

Liverpool U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

3 : 4

1 : 2

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

4-8

1.00 +0.75 0.80

01/10

4-8

01/10

Manchester United U21

Manchester United U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

1 : 1

0 : 0

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

4-8

17/01

1-14

17/01

Wolves U21

Wolves U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

1-14

0.95 +0.25 0.85

13/12

7-3

13/12

Nottingham Forest U21

Nottingham Forest U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

0 : 2

0 : 2

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

7-3

24/10

3-11

24/10

Leeds United U21

Leeds United U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

3 : 1

2 : 0

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

3-11

20/09

4-4

20/09

Blackburn Rovers U21

Blackburn Rovers U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

0 : 2

0 : 1

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

4-4

01/02

0-0

01/02

Liverpool U21

Liverpool U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

2 : 3

1 : 2

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

0-0

15/11

0-0

15/11

Stoke City U21

Stoke City U21

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

2 : 0

1 : 0

Hertha BSC U21

Hertha BSC U21

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dion Ajvazi Tiền vệ

8 2 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Peter Elliott Matiebel Hậu vệ

6 0 1 0 0 20 Hậu vệ

0

Philip Sprint Thủ môn

4 0 0 0 0 32 Thủ môn

0

Berkan Alimler Hậu vệ

2 0 0 1 0 25 Hậu vệ

0

Eliyas Strasner Hậu vệ

5 0 0 1 0 20 Hậu vệ

0

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

4 0 0 1 0 22 Tiền vệ

0

Dominik Schickersinsky Tiền đạo

2 0 0 0 0 21 Tiền đạo

0

Safa Yildirim Tiền vệ

1 0 0 0 0 21 Tiền vệ

0

Derry Lionel Scherhant Tiền đạo

2 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Maximilian Mohwinkel Thủ môn

5 0 0 0 0 21 Thủ môn