Premier League International Cup Anh - 21/01/2025 19:00
SVĐ: Carrow Road
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.83 3/4 0.85
- - -
- - -
- - -
3.25 4.50 1.70
- - -
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
- - -
- - -
- - -
3.60 2.62 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Brandon Forbes
Ken Aboh
30’ -
AJ Bridge
Ken Aboh
33’ -
42’
Đang cập nhật
Julius Gottschalk
-
46’
Gustav Christensen
Maik Afri Akumu
-
50’
Đang cập nhật
Ensar Aksakal
-
53’
Đang cập nhật
Lukas Michelbrink
-
55’
Marlon Morgenstern
Ensar Aksakal
-
Adian Manning
L. Sealey
57’ -
64’
Egor Greber
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Errol Mundle-Smith
67’ -
Errol Mundle-Smith
L. Ofori-Manteaw
69’ -
73’
Janne Berner
Jelani Ndi
-
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
AJ Bridge
F. Corke
82’ -
90’
Đang cập nhật
Dion Ajvazi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
54%
46%
4
4
1
3
383
320
13
23
6
8
0
1
Norwich City U21 Hertha BSC U21
Norwich City U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alan Neilson
4-2-3-1 Hertha BSC U21
Huấn luyện viên: Rejhan Hasanovic
7
Kenneth Aboh
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
8
Aj Bridge
6
Adian Manning
6
Adian Manning
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
9
Brandon Forbes
10
Errol Mundle-Smith
7
Ensar Aksakal
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
9
Luca Wollschläger
31
Sebastian Paul Weiland
31
Sebastian Paul Weiland
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kenneth Aboh Tiền đạo |
26 | 16 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Errol Mundle-Smith Tiền đạo |
25 | 10 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Adian Manning Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
9 Brandon Forbes Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Aj Bridge Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Caleb Ansen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Harmony Okwumo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Theodore Adelusi Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charlie Wilson Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Lewis Shipley Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Toby Chilvers Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ensar Aksakal Tiền đạo |
5 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dion Ajvazi Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sebastian Paul Weiland Hậu vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Julius Gottschalk Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luca Wollschläger Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
43 Tim Goller Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Lukas Michelbrink Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Marlon Morgenstern Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Janne Berner Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
51 Egor Greber Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Norwich City U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Harry Brooke Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Finlay Corke Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 La'Sean Sealey Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Roberts Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Lloyd Ofori-Manteaw Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ellis Craven Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Miles Bracking Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Oliver Rölke Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Niklas Hildebrandt Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Maximilian Mohwinkel Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
54 Maik Afri Akumu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jelani Isi Ndi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Norwich City U21
Hertha BSC U21
Norwich City U21
Hertha BSC U21
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Norwich City U21
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Tottenham U21 Norwich City U21 |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.92 4.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Norwich City U21 Middlesbrough U21 |
1 3 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Norwich City U21 PSV U21 |
2 0 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
- - - |
T
|
||
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Bristol City U21 Norwich City U21 |
2 2 (1) (0) |
0.72 +0.25 0.66 |
0.85 3.25 0.76 |
B
|
T
|
Hertha BSC U21
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Fulham U21 Hertha BSC U21 |
5 3 (4) (1) |
0.85 +0 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/10/2024 |
Liverpool U21 Hertha BSC U21 |
3 4 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
- - - |
T
|
||
01/10/2024 |
Manchester United U21 Hertha BSC U21 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
17/01/2024 |
Wolves U21 Hertha BSC U21 |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
13/12/2023 |
Nottingham Forest U21 Hertha BSC U21 |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17