Premier League International Cup Anh - 30/10/2024 19:00
SVĐ: Liverpool’s Academy Ground
3 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
3.70 4.33 1.65
- - -
- - -
- - -
1.00 1/4 0.80
- - -
- - -
- - -
3.75 2.62 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tommy Pilling
18’ -
23’
Gustav Christensen
Ensar Aksakal
-
37’
Đang cập nhật
Ensar Aksakal
-
46’
Luca Wollschläger
Oliver Rolke
-
51’
Đang cập nhật
Dion Ajvazi
-
58’
Peter Matiebel
Sebastian Weiland
-
62’
Dion Ajvazi
Julius Gottschalk
-
Kyle Kelly
Dominic Corness
63’ -
69’
Peter Matiebel
Egor Greber
-
Đang cập nhật
Kieran Morrison
72’ -
Keyrol Figueroa
Karim Ahmed
77’ -
Trent Kone Doherty
Thomas Hill
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
51%
49%
4
1
0
0
380
352
12
21
4
8
0
1
Liverpool U21 Hertha BSC U21
Liverpool U21 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Barry Lewtas
4-2-3-1 Hertha BSC U21
Huấn luyện viên: Rejhan Hasanovic
3
James Norris
2
Josh Davidson
2
Josh Davidson
2
Josh Davidson
2
Josh Davidson
8
Tommy Pilling
8
Tommy Pilling
1
Bailey Hall
1
Bailey Hall
1
Bailey Hall
11
Trent Kone Doherty
7
Ensar Aksakal
43
Tim Goller
43
Tim Goller
43
Tim Goller
43
Tim Goller
31
Sebastian Weiland
31
Sebastian Weiland
31
Sebastian Weiland
31
Sebastian Weiland
31
Sebastian Weiland
31
Sebastian Weiland
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 James Norris Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Trent Kone Doherty Tiền đạo |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Tommy Pilling Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bailey Hall Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Josh Davidson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Carter Pinnington Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wellity Lucky Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Michael Laffey Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Keyrol Figueroa Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kyle Kelly Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Oakley Cannonier Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ensar Aksakal Tiền đạo |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Dion Ajvazi Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Luca Wollschläger Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Sebastian Weiland Hậu vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Tim Goller Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Peter Matiebel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marlon Morgenstern Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Eliyas Strasner Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lukas Michelbrink Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Bilal Hussein Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Gustav Christensen Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Liverpool U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Dominic Corness Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kieran Morrison Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Amara Nallo Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Karim Ahmed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Thomas Hill Tiền vệ |
14 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Reece Trueman Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hertha BSC U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Egor Greber Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Oliver Rolke Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Maximilian Mohwinkel Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Julius Gottschalk Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jelani Ndi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Selim Telib Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Liverpool U21
Hertha BSC U21
Premier League International Cup Anh
Liverpool U21
2 : 3
(1-2)
Hertha BSC U21
Liverpool U21
Hertha BSC U21
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Liverpool U21
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Liverpool U21 Everton U21 |
0 2 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.77 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Manchester United U21 Liverpool U21 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.79 3.75 0.82 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Arsenal U21 Liverpool U21 |
0 3 (0) (2) |
0.80 -0.25 0.84 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
24/09/2024 |
Harrogate Town Liverpool U21 |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Liverpool U21 Derby County U21 |
3 1 (1) (0) |
- - - |
0.83 3.5 0.90 |
T
|
Hertha BSC U21
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
Manchester United U21 Hertha BSC U21 |
1 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
|
17/01/2024 |
Wolves U21 Hertha BSC U21 |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
- - - |
B
|
||
13/12/2023 |
Nottingham Forest U21 Hertha BSC U21 |
0 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
24/10/2023 |
Leeds United U21 Hertha BSC U21 |
3 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2023 |
Blackburn Rovers U21 Hertha BSC U21 |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 26
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 26