GIẢI ĐẤU
7
GIẢI ĐẤU

Curzon Ashton

Thuộc giải đấu: Vanarama National League North

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1963

Huấn luyện viên: Craig Mahon

Sân vận động: Tameside Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/11

5-3

16/11

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Macclesfield

Macclesfield

2 : 2

1 : 2

Macclesfield

Macclesfield

5-3

0.96 +0 0.86

0.87 2.5 0.84

0.87 2.5 0.84

03/11

0-6

03/11

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Mansfield Town

Mansfield Town

0 : 4

0 : 2

Mansfield Town

Mansfield Town

0-6

-0.99 +1.25 0.89

0.99 3.0 0.83

0.99 3.0 0.83

12/10

7-2

12/10

Curzon Ashton

Curzon Ashton

King's Lynn Town

King's Lynn Town

1 : 0

0 : 0

King's Lynn Town

King's Lynn Town

7-2

1.00 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.73

0.85 2.5 0.73

28/09

4-2

28/09

Southport

Southport

Curzon Ashton

Curzon Ashton

0 : 1

0 : 0

Curzon Ashton

Curzon Ashton

4-2

0.91 +0 0.83

0.93 2.5 0.91

0.93 2.5 0.91

14/09

7-3

14/09

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Barnoldswick Town

Barnoldswick Town

6 : 0

0 : 0

Barnoldswick Town

Barnoldswick Town

7-3

0.84 -2 0.92

09/12

8-5

09/12

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Macclesfield

Macclesfield

0 : 2

0 : 0

Macclesfield

Macclesfield

8-5

18/11

9-2

18/11

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Matlock Town

Matlock Town

2 : 0

1 : 0

Matlock Town

Matlock Town

9-2

04/11

5-1

04/11

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Barnet

Barnet

0 : 1

0 : 1

Barnet

Barnet

5-1

14/10

6-0

14/10

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Tamworth

Tamworth

1 : 0

0 : 0

Tamworth

Tamworth

6-0

30/09

4-9

30/09

Curzon Ashton

Curzon Ashton

Chorley

Chorley

2 : 1

0 : 1

Chorley

Chorley

4-9

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jordan Richards Hậu vệ

5 0 0 0 0 32 Hậu vệ

0

Adam Barton Tiền vệ

5 0 0 0 0 34 Tiền vệ

0

Craig Mahon Tiền vệ

5 0 0 0 0 36 Tiền vệ

0

Marcus Poscha Tiền vệ

5 0 0 0 0 29 Tiền vệ

0

William Hayhurst Tiền vệ

5 0 0 1 0 31 Tiền vệ

0

George Waring Tiền đạo

4 0 0 1 0 31 Tiền đạo

0

Devon Matthews Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

0

Eoin Hogan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

0

James Spencer Tiền đạo

2 0 0 1 0 34 Tiền đạo

0

Isaac Sinclair Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ