FA Cup Anh - 12/10/2024 14:00
SVĐ: Tameside Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.85 2.5 0.73
- - -
- - -
1.95 3.60 3.20
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.94 1.0 0.88
- - -
- - -
2.60 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
65’
Theo Williams
Josh McCammon
-
Isaac Buckley-Ricketts
Michael Afuye
66’ -
Stefan Mols
Luis Lacey
80’ -
84’
Freddie Sass
Tommy Hughes
-
86’
Josh Hmami
Finlay Barnes
-
Isaac Sinclair
Craig Mahon
87’ -
Đang cập nhật
Luis Lacey
88’ -
90’
Samuel Walker
Josh Coulson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
50%
50%
2
5
1
4
386
386
16
5
6
2
2
1
Curzon Ashton King's Lynn Town
Curzon Ashton 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Craig Mahon
4-2-3-1 King's Lynn Town
Huấn luyện viên: Adam Lakeland
1
Bobby Jones
11
William Hayhurst
11
William Hayhurst
11
William Hayhurst
11
William Hayhurst
4
Marcus Poscha
4
Marcus Poscha
5
Devon Matthews
5
Devon Matthews
5
Devon Matthews
19
Jordan Richards
5
Adam Crowther
6
Josh Coulson
6
Josh Coulson
6
Josh Coulson
17
Aaron Jones
17
Aaron Jones
17
Aaron Jones
17
Aaron Jones
17
Aaron Jones
1
Paul Jones
1
Paul Jones
Curzon Ashton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bobby Jones Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jordan Richards Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcus Poscha Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Devon Matthews Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 William Hayhurst Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Isaac Sinclair Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Adam Barton Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Isaac Buckley-Ricketts Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Michael Afuye Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Stefan Mols Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 James Spencer Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
King's Lynn Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Adam Crowther Hậu vệ |
3 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Gold Omotayo Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Paul Jones Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Josh Coulson Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Tyler Denton Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Aaron Jones Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Michael Clunan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Cameron Hargreaves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Theo Widdrington Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Oliver Scott Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Josh Barrett Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Curzon Ashton
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Luis Lacey Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cameron Tetlow Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 David Worrall Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ben Darby Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Josh Ollerenshaw Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Oliver Kvaternik Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Charlie Bingley Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Oluwatimilehin Sobowale Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Craig Mahon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
King's Lynn Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Christian Oxlade-Chamberlain Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 Jordan Ponticelli Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sam Blair Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Kyle Callan-McFadden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ben Stephens Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Tai Fleming Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Zain Walker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Tyler Knowles Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ken Charles Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Curzon Ashton
King's Lynn Town
Curzon Ashton
King's Lynn Town
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Curzon Ashton
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Southport Curzon Ashton |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0 0.83 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Curzon Ashton Barnoldswick Town |
6 0 (0) (0) |
0.84 -2 0.92 |
- - - |
T
|
||
09/12/2023 |
Curzon Ashton Macclesfield |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2023 |
Curzon Ashton Matlock Town |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2023 |
Curzon Ashton Barnet |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
King's Lynn Town
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/10/2024 |
King's Lynn Town Worksop Town |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Worksop Town King's Lynn Town |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.80 2.75 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
King's Lynn Town Cheshunt |
1 0 (0) (0) |
0.75 -1.25 0.83 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
18/11/2023 |
Stourbridge King's Lynn Town |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/09/2023 |
Aveley King's Lynn Town |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 13