GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 03/11/2024 14:00

SVĐ: Tameside Stadium

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.99 1 1/4 0.89

0.99 3.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

8.00 4.33 1.40

-0.95 10.5 0.72

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.00 2.50 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 15’

    Đang cập nhật

    Lucas Akins

  • Đang cập nhật

    Marcus Poscha

    16’
  • 23’

    Đang cập nhật

    George Maris

  • 30’

    George Maris

    Stephen Quinn

  • 46’

    Elliott Hewitt

    Jordan Bowery

  • 61’

    Will Evans

    Ben Waine

  • Michael Afuye

    Luis Lacey

    63’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Stephen Quinn

  • 73’

    Ben Quinn

    Ben Waine

  • 74’

    Stephen Quinn

    Stephen McLaughlin

  • James Spencer

    Oluwatimilehin Sobowale

    78’
  • Đang cập nhật

    Craig Mahon

    80’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Ben Quinn

  • Isaac Sinclair

    Cameron Tetlow

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Tameside Stadium

  • Trọng tài chính:

    T. Parsons

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Craig Mahon

  • Ngày sinh:

    21-06-1989

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    9 (T:5, H:0, B:4)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nigel Clough

  • Ngày sinh:

    19-03-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    237 (T:108, H:59, B:70)

0

Phạt góc

6

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

4

Cứu thua

1

12

Phạm lỗi

15

377

Tổng số đường chuyền

520

2

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

8

2

Việt vị

1

Curzon Ashton Mansfield Town

Đội hình

Curzon Ashton 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Craig Mahon

Curzon Ashton VS Mansfield Town

4-2-3-1 Mansfield Town

Huấn luyện viên: Nigel Clough

1

Bobby Jones

11

William Hayhurst

11

William Hayhurst

11

William Hayhurst

11

William Hayhurst

4

Marcus Poscha

4

Marcus Poscha

5

Devon Matthews

5

Devon Matthews

5

Devon Matthews

19

Jordan Richards

11

Will Evans

4

Elliott Hewitt

4

Elliott Hewitt

4

Elliott Hewitt

10

George Maris

10

George Maris

10

George Maris

10

George Maris

10

George Maris

23

Adedeji Oshilaja

23

Adedeji Oshilaja

Đội hình xuất phát

Curzon Ashton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Bobby Jones Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Jordan Richards Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Marcus Poscha Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Devon Matthews Tiền vệ

4 0 0 2 0 Tiền vệ

11

William Hayhurst Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Isaac Sinclair Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Adam Barton Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Isaac Buckley-Ricketts Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Michael Afuye Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Stefan Mols Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

James Spencer Tiền đạo

1 0 0 1 0 Tiền đạo

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Will Evans Tiền đạo

15 5 0 2 0 Tiền đạo

16

Stephen Quinn Tiền vệ

14 1 1 3 0 Tiền vệ

23

Adedeji Oshilaja Tiền vệ

15 1 0 3 0 Tiền vệ

4

Elliott Hewitt Hậu vệ

12 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Aden Flint Hậu vệ

10 0 1 1 0 Hậu vệ

10

George Maris Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

22

Frazer Blake-Tracy Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

7

Lucas Akins Tiền đạo

11 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Christy Pym Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alfie Kilgour Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Louis Reed Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Curzon Ashton

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Craig Mahon Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Luis Lacey Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Cameron Tetlow Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

David Worrall Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ben Darby Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Josh Ollerenshaw Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Oliver Kvaternik Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Charlie Bingley Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Oluwatimilehin Sobowale Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Mansfield Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Baily Cargill Hậu vệ

11 0 0 4 0 Hậu vệ

15

Ben Quinn Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Tom Nichols Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Calum MacDonald Hậu vệ

7 0 0 3 0 Hậu vệ

8

Aaron Lewis Tiền vệ

17 2 0 3 0 Tiền vệ

13

Scott Flinders Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

9

Jordan Bowery Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Ben Waine Tiền đạo

11 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Stephen McLaughlin Tiền vệ

15 0 3 3 0 Tiền vệ

Curzon Ashton

Mansfield Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Curzon Ashton: 0T - 0H - 0B) (Mansfield Town: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Curzon Ashton

Phong độ

Mansfield Town

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Curzon Ashton

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Curzon Ashton

King's Lynn Town

1 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.85 2.5 0.73

T
X

FA Cup Anh

28/09/2024

Southport

Curzon Ashton

0 1

(0) (0)

0.91 +0 0.83

0.93 2.5 0.91

T
X

FA Cup Anh

14/09/2024

Curzon Ashton

Barnoldswick Town

6 0

(0) (0)

0.84 -2 0.92

- - -

T

FA Trophy Anh

09/12/2023

Curzon Ashton

Macclesfield

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

FA Trophy Anh

18/11/2023

Curzon Ashton

Matlock Town

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Mansfield Town

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

EFL Trophy Anh

29/10/2024

Mansfield Town

Newcastle United U21

3 0

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.87 3.25 0.87

T
X

Hạng Hai Anh

26/10/2024

Mansfield Town

Birmingham City

1 1

(0) (1)

1.02 +0.75 0.82

0.85 2.75 0.87

T
X

Hạng Hai Anh

22/10/2024

Wigan Athletic

Mansfield Town

1 2

(0) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.87 2.25 0.97

T
T

Hạng Hai Anh

19/10/2024

Mansfield Town

Stevenage

0 1

(0) (1)

0.88 -0.25 0.92

0.90 2.5 0.80

B
X

Hạng Hai Anh

05/10/2024

Mansfield Town

Blackpool

2 0

(2) (0)

0.89 +0.25 0.94

0.82 2.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 3

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất