GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Burkina Faso

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 1960

Huấn luyện viên: Brahima Traoré

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/10

0-0

05/10

Sierra Leone

Sierra Leone

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0

0 : 0

Burkina Faso

Burkina Faso

0-0

07/09

0-0

07/09

Burkina Faso

Burkina Faso

Ai Cập

Ai Cập

0 : 0

0 : 0

Ai Cập

Ai Cập

0-0

31/08

0-0

31/08

Djibouti

Djibouti

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0

0 : 0

Burkina Faso

Burkina Faso

0-0

23/03

0-0

23/03

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 0

0 : 0

Burkina Faso

Burkina Faso

0-0

16/03

0-0

16/03

Burkina Faso

Burkina Faso

Djibouti

Djibouti

0 : 0

0 : 0

Djibouti

Djibouti

0-0

09/01

0-0

09/01

Tanzania

Tanzania

Burkina Faso

Burkina Faso

0 : 2

0 : 2

Burkina Faso

Burkina Faso

0-0

04/01

0-0

04/01

Burkina Faso

Burkina Faso

Kenya

Kenya

1 : 1

0 : 1

Kenya

Kenya

0-0

10/06

6-1

10/06

Burkina Faso

Burkina Faso

Sierra Leone

Sierra Leone

2 : 2

2 : 0

Sierra Leone

Sierra Leone

6-1

0.77 -0.75 -0.91

0.89 2.0 0.93

0.89 2.0 0.93

06/06

6-5

06/06

Ai Cập

Ai Cập

Burkina Faso

Burkina Faso

2 : 1

2 : 0

Burkina Faso

Burkina Faso

6-5

0.82 -0.75 -0.98

-1.00 2.5 0.80

-1.00 2.5 0.80

26/03

0-0

26/03

Burkina Faso

Burkina Faso

Niger

Niger

1 : 1

0 : 0

Niger

Niger

0-0

0.96 2.25 0.82

0.96 2.25 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Dango Aboubacar Faissal Ouattara Tiền đạo

12 4 1 3 1 23 Tiền đạo

22

Tiền vệ

27 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Abdoul Fessal Tapsoba Tiền đạo

24 3 1 6 0 24 Tiền đạo

14

Issoufou Dayo Hậu vệ

27 3 0 6 1 34 Hậu vệ

12

Edmond Fayçal Tapsoba Hậu vệ

21 2 1 5 0 26 Hậu vệ

24

Adama Guira Tiền vệ

20 1 2 4 0 37 Tiền vệ

20

Gustavo Fabrice Sangaré Tiền vệ

25 1 1 1 1 29 Tiền vệ

0

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

15 1 1 0 0 29 Tiền vệ

25

Hậu vệ

25 1 0 5 0 Hậu vệ

8

Cedric Badolo Tiền vệ

13 0 0 2 0 27 Tiền vệ