Vòng Loại WC Châu Phi - 06/06/2024 19:00
SVĐ: Spišská Belá - štadion s umelou hracou plochou
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
-1.00 2.5 0.80
- - -
- - -
1.45 4.00 7.00
0.85 8.25 0.85
- - -
- - -
0.70 -1 3/4 -0.91
0.90 1.0 0.91
- - -
- - -
2.05 2.25 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Mohamed Salah
Mahmoud Trezeguet
3’ -
Đang cập nhật
Mahmoud Trezeguet
8’ -
31’
Đang cập nhật
Cheick Ouedraogo
-
46’
Gustavo Sangaré
Cedric Badolo
-
Đang cập nhật
Mohamed Abdelmonem
55’ -
56’
Đang cập nhật
Lassina Traoré
-
Emam Ashour
Akram Tawfik
58’ -
Zizo
Omar Kamal
72’ -
84’
Lassina Traoré
Mohamed Konaté
-
Đang cập nhật
Mahmoud Trezeguet
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
58%
42%
1
3
18
8
379
274
10
8
5
2
1
2
Ai Cập Burkina Faso
Ai Cập 3-5-2
Huấn luyện viên: Hossam Hassan Hussein
3-5-2 Burkina Faso
Huấn luyện viên: Brahima Traoré
10
Mohamed Salah
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
17
Hamdi Fathi
5
Rami Rabia
5
Rami Rabia
5
Rami Rabia
5
Rami Rabia
5
Rami Rabia
11
Mostafa Mohamed
11
Mostafa Mohamed
22
Ibrahim Blati Touré
20
Gustavo Sangaré
20
Gustavo Sangaré
20
Gustavo Sangaré
20
Gustavo Sangaré
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Salah Tiền đạo |
15 | 7 | 4 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Mahmoud Trezeguet Tiền vệ |
19 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mostafa Mohamed Tiền đạo |
19 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Hamdi Fathi Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mohamed Abdelmonem Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Rami Rabia Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Mohamed Hany Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Zizo Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohamed El Shenawy Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Marwan Ateya Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Emam Ashour Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Dango Ouattara Tiền vệ |
7 | 2 | 1 | 2 | 1 | Tiền vệ |
25 Steeve Yago Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Kilian Nikièma Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Nasser Djiga Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 M. Ouédraogo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Bansé Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 O. Bouda Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ai Cập
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Akram Tawfik Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Ibrahim Adel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Ahmed Abdelkader Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Mostafa Fathi Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Mohamed Awad Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Omar Kamal Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohamed El Shami Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed Koka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yasser Ibrahim Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nasser Maher Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mostafa Shobeir Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Mohamed Sherif Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Stephane Aziz Ki Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Adamo Nagalo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Hassane Bandé Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 S. Simporé Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hassim Traore Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 F. Ouédraogo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Régis N'Do Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Valentin Nouma Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Cedric Badolo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ai Cập
Burkina Faso
Ai Cập
Burkina Faso
40% 40% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ai Cập
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Ai Cập Croatia |
2 4 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
0.96 2.25 0.86 |
B
|
T
|
|
22/03/2024 |
Ai Cập New Zealand |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Ai Cập Congo |
1 1 (1) (1) |
1.15 -0.25 0.73 |
0.88 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
22/01/2024 |
Cape Verde Ai Cập |
2 2 (1) (0) |
1.03 +0.5 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
18/01/2024 |
Ai Cập Ghana |
2 2 (0) (1) |
1.10 -0.5 0.78 |
0.94 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Burkina Faso
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/03/2024 |
Burkina Faso Niger |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.96 2.25 0.82 |
X
|
||
22/03/2024 |
Burkina Faso Libya |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
||
30/01/2024 |
Mali Burkina Faso |
2 1 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.86 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
23/01/2024 |
Angola Burkina Faso |
2 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.88 |
0.98 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
20/01/2024 |
Algeria Burkina Faso |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.96 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15