GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 04/01/2025 17:15

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 45’

    Đang cập nhật

    James Kinyanjui

  • Lagnene Sosso

    Memel Raouf Dao

    46’
  • Đang cập nhật

    Patrick Malo

    56’
  • 70’

    Michael Mutinda

    Chrispine Erambo

  • 87’

    Boniface Muchiri

    Ben Stanley Omondi

  • Alla Franck Alain Kanté

    Sidiki Aboubacar Traoré

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:15 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Brahima Traoré

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:3, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Francis Kimanzi

  • Ngày sinh:

    29-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:1, B:0)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

4

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

379

Tổng số đường chuyền

338

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

1

Burkina Faso Kenya

Đội hình

Burkina Faso 4-3-3

Huấn luyện viên: Brahima Traoré

Burkina Faso VS Kenya

4-3-3 Kenya

Huấn luyện viên: Francis Kimanzi

7

Dango Ouattara

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

14

Michael Olunga

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

Đội hình xuất phát

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dango Ouattara Tiền vệ

6 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Tapsoba Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

23

Kilian Nikièma Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

M. Ouédraogo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adamo Nagalo Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Steeve Yago Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Cedric Badolo Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Sacha Bansé Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hassane Bandé Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Tiền đạo

12 8 1 2 0 Tiền đạo

16

Rooney Onyango Hậu vệ

10 1 3 2 0 Hậu vệ

6

Anthony Akumu Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Daniel Anyembe Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Kenneth Muguna Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

18

Patrick Matasi Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alphonce Otieno Omija Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Omurwa Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aboud Omar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Timothy Noor Ouma Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

O. Bouda Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

9

Régis N'Do Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Nasser Djiga Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

14

S. Simporé Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Gustavo Sangaré Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Valentin Nouma Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

10 4 0 2 0 Tiền đạo

22

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

10 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Hassim Traore Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

F. Ouédraogo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

David Ochieng Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Austin Odhiambo Tiền vệ

5 2 0 0 0 Tiền vệ

13

David Odhiambo Okoth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Chrispine Erambo Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

21

J. Avire Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Ian Otieno Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

John Ochieng Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Clifton Miheso Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

19

C. Senaji Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

D. Abuya Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Bryne Odhiambo Thủ môn

12 0 1 1 0 Thủ môn

9

Benson Ochieng Thủ môn

10 2 1 0 0 Thủ môn

Burkina Faso

Kenya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Burkina Faso: 0T - 0H - 0B) (Kenya: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Burkina Faso

Phong độ

Kenya

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Burkina Faso

0% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Burkina Faso

Sierra Leone

2 2

(2) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.89 2.0 0.93

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Ai Cập

Burkina Faso

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Burkina Faso

Niger

1 1

(0) (0)

- - -

0.96 2.25 0.82

X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Burkina Faso

Libya

1 2

(1) (1)

- - -

0.78 2.25 0.92

T

Vô Địch Châu Phi

30/01/2024

Mali

Burkina Faso

2 1

(1) (0)

0.88 -0.25 0.98

0.86 1.75 0.86

B
T

Kenya

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

02/07/2024

Kenya

Zimbabwe

2 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.83 1.75 0.83

T
T

Cosafa Cup

30/06/2024

Kenya

Comoros

0 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 1.5 0.92

B
T

Cosafa Cup

27/06/2024

Zambia

Kenya

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.96

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Kenya

Bờ Biển Ngà

0 0

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Kenya

Burundi

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.0 0.91

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 9

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất