GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Giao Hữu Quốc Tế - 09/01/2025 16:48

SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Sospeter Bajana

    Senfuko Hussein

    12’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Abdoul Guiro

  • 35’

    Đang cập nhật

    Abdoul Karim Baguian

  • 46’

    Abdoulaye Touré

    Cheick Mohamed Rachid Guel

  • 60’

    Đang cập nhật

    Clément Pitroipa

  • Zidane Sereri

    Bakary Msimu

    61’
  • 68’

    Ridouanou Maiga

    Clément Pitroipa

  • 81’

    Hamed Blakiss Ouattara

    Kalifa Nikièma

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:48 09/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Benjamin Mkapa National Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hemed Suleiman

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    122 (T:35, H:39, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Brahima Traoré

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    5 (T:1, H:3, B:1)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

382

Tổng số đường chuyền

352

11

Dứt điểm

13

6

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Tanzania Burkina Faso

Đội hình

Tanzania 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hemed Suleiman

Tanzania VS Burkina Faso

4-2-3-1 Burkina Faso

Huấn luyện viên: Brahima Traoré

16

Lusajo Mwaikenda

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

6

Feisal Salum

11

Waziri Junior Shentembo

11

Waziri Junior Shentembo

23

M. Yahya

23

M. Yahya

23

M. Yahya

12

Simon Msuva

7

Dango Ouattara

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

23

Kilian Nikièma

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

12

Edmond Tapsoba

Đội hình xuất phát

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Lusajo Mwaikenda Hậu vệ

8 1 0 2 0 Hậu vệ

12

Simon Msuva Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

11

Waziri Junior Shentembo Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Yahya Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

6

Feisal Salum Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

18

A. Salim Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Bakari Mwamnyeto Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

4

I. Hamad Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

15

M. Hussein Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

7

H. Mao Tiền vệ

10 0 0 2 0 Tiền vệ

10

C. Mzize Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Dango Ouattara Tiền vệ

6 2 0 1 0 Tiền vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

10

Stephane Aziz Ki Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Edmond Tapsoba Hậu vệ

10 1 0 2 0 Hậu vệ

23

Kilian Nikièma Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

17

M. Ouédraogo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adamo Nagalo Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Steeve Yago Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Cedric Badolo Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Sacha Bansé Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Hassane Bandé Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Tanzania

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Charles M'Mombwa Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Mukrim Issa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Nickson Kibabage Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

8

P. Msindo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

A. Bitegeko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

A. Sopu Tiền vệ

3 1 1 0 0 Tiền vệ

13

A. Mshery Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

19

E. Balua Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Lameck Lawi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

2

N. Chilambo Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Burkina Faso

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Nasser Djiga Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Ismahila Ouédraogo Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

20

Gustavo Sangaré Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Régis N'Do Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Mohamed Konaté Tiền đạo

10 4 0 2 0 Tiền đạo

14

S. Simporé Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Hassim Traore Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Valentin Nouma Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ibrahim Blati Touré Tiền vệ

10 2 0 2 0 Tiền vệ

11

O. Bouda Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

1

F. Ouédraogo Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Tanzania

Burkina Faso

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tanzania: 0T - 0H - 0B) (Burkina Faso: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Tanzania

Phong độ

Burkina Faso

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tanzania

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

07/01/2025

Tanzania

Kenya

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Zambia

Tanzania

0 1

(0) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.85 2.0 0.85

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

02/06/2024

Tanzania

Eritrea

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Giao Hữu Quốc Tế

02/06/2024

Indonesia

Tanzania

0 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

1.05 2.5 0.75

T
X

Giao Hữu Quốc Tế

19/05/2024

Sudan

Tanzania

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Burkina Faso

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Giao Hữu Quốc Tế

04/01/2025

Burkina Faso

Kenya

1 1

(0) (1)

- - -

- - -

Vòng Loại WC Châu Phi

10/06/2024

Burkina Faso

Sierra Leone

2 2

(2) (0)

0.77 -0.75 1.10

0.89 2.0 0.93

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

06/06/2024

Ai Cập

Burkina Faso

2 1

(2) (0)

0.82 -0.75 1.02

1.00 2.5 0.80

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Burkina Faso

Niger

1 1

(0) (0)

- - -

0.96 2.25 0.82

X

Giao Hữu Quốc Tế

22/03/2024

Burkina Faso

Libya

1 2

(1) (1)

- - -

0.78 2.25 0.92

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 4

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất