Giao Hữu Quốc Tế - 09/01/2025 16:48
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Sospeter Bajana
Senfuko Hussein
12’ -
14’
Đang cập nhật
Abdoul Guiro
-
35’
Đang cập nhật
Abdoul Karim Baguian
-
46’
Abdoulaye Touré
Cheick Mohamed Rachid Guel
-
60’
Đang cập nhật
Clément Pitroipa
-
Zidane Sereri
Bakary Msimu
61’ -
68’
Ridouanou Maiga
Clément Pitroipa
-
81’
Hamed Blakiss Ouattara
Kalifa Nikièma
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
6
0
0
382
352
11
13
6
7
0
2
Tanzania Burkina Faso
Tanzania 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hemed Suleiman
4-2-3-1 Burkina Faso
Huấn luyện viên: Brahima Traoré
16
Lusajo Mwaikenda
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
6
Feisal Salum
11
Waziri Junior Shentembo
11
Waziri Junior Shentembo
23
M. Yahya
23
M. Yahya
23
M. Yahya
12
Simon Msuva
7
Dango Ouattara
23
Kilian Nikièma
23
Kilian Nikièma
23
Kilian Nikièma
23
Kilian Nikièma
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
12
Edmond Tapsoba
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lusajo Mwaikenda Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Simon Msuva Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Waziri Junior Shentembo Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 M. Yahya Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Feisal Salum Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 A. Salim Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Bakari Mwamnyeto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 I. Hamad Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hussein Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 H. Mao Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 C. Mzize Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dango Ouattara Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
2 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Stephane Aziz Ki Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Edmond Tapsoba Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Kilian Nikièma Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 M. Ouédraogo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adamo Nagalo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Steeve Yago Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Cedric Badolo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Sacha Bansé Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Hassane Bandé Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tanzania
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Charles M'Mombwa Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Mukrim Issa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ibrahim Hamad Ahmada Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Nickson Kibabage Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 P. Msindo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 A. Bitegeko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 A. Sopu Tiền vệ |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 A. Mshery Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 E. Balua Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Lameck Lawi Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 N. Chilambo Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Burkina Faso
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nasser Djiga Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Ismahila Ouédraogo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Gustavo Sangaré Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Régis N'Do Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohamed Konaté Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 S. Simporé Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hassim Traore Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Valentin Nouma Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ibrahim Blati Touré Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 O. Bouda Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 F. Ouédraogo Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tanzania
Burkina Faso
Tanzania
Burkina Faso
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Tanzania
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Tanzania Kenya |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/06/2024 |
Zambia Tanzania |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
|
02/06/2024 |
Tanzania Eritrea |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/06/2024 |
Indonesia Tanzania |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
19/05/2024 |
Sudan Tanzania |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Burkina Faso
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Burkina Faso Kenya |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/06/2024 |
Burkina Faso Sierra Leone |
2 2 (2) (0) |
0.77 -0.75 1.10 |
0.89 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
06/06/2024 |
Ai Cập Burkina Faso |
2 1 (2) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Burkina Faso Niger |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.96 2.25 0.82 |
X
|
||
22/03/2024 |
Burkina Faso Libya |
1 2 (1) (1) |
- - - |
0.78 2.25 0.92 |
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8