GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Barnet

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1888

Huấn luyện viên: Dean Brennan

Sân vận động: The Hive Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

04/01

6-9

04/01

Altrincham

Altrincham

Barnet

Barnet

3 : 1

0 : 1

Barnet

Barnet

6-9

0.80 -0.25 1.00

1.00 3.0 0.82

1.00 3.0 0.82

07/12

8-4

07/12

Barnet

Barnet

Aveley

Aveley

2 : 0

1 : 0

Aveley

Aveley

8-4

0.85 -1.75 0.90

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

02/11

5-4

02/11

Exeter City

Exeter City

Barnet

Barnet

5 : 3

1 : 1

Barnet

Barnet

5-4

0.90 -0.5 1.00

0.84 2.75 -0.98

0.84 2.75 -0.98

12/10

10-3

12/10

Barnet

Barnet

Chelmsford City

Chelmsford City

4 : 0

2 : 0

Chelmsford City

Chelmsford City

10-3

0.90 -1.5 0.95

0.90 3.0 0.88

0.90 3.0 0.88

09/03

4-5

09/03

Bromley

Bromley

Barnet

Barnet

2 : 0

1 : 0

Barnet

Barnet

4-5

0.75 +0.25 -0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

10/02

5-5

10/02

Welling United

Welling United

Barnet

Barnet

0 : 3

0 : 1

Barnet

Barnet

5-5

-1.00 +0.25 0.80

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

13/01

10-3

13/01

Radcliffe Borough

Radcliffe Borough

Barnet

Barnet

1 : 2

1 : 1

Barnet

Barnet

10-3

0.93 +0.5 0.88

0.86 3.0 0.80

0.86 3.0 0.80

12/12

6-6

12/12

Barnet

Barnet

Newport County

Newport County

1 : 4

1 : 3

Newport County

Newport County

6-6

09/12

3-2

09/12

Barnet

Barnet

Maidstone United

Maidstone United

4 : 0

3 : 0

Maidstone United

Maidstone United

3-2

02/12

1-16

02/12

Newport County

Newport County

Barnet

Barnet

1 : 1

1 : 0

Barnet

Barnet

1-16

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Nicke Kabamba Tiền đạo

9 4 1 1 0 32 Tiền đạo

4

Danny Collinge Hậu vệ

9 2 0 0 0 27 Hậu vệ

14

Harry Pritchard Tiền vệ

8 2 0 0 0 32 Tiền vệ

11

Idris Kanu Tiền đạo

9 2 0 2 0 26 Tiền đạo

33

Zak Brunt Tiền đạo

5 0 1 0 0 24 Tiền đạo

6

Jerome Okimo Hậu vệ

9 0 0 1 0 37 Hậu vệ

18

Connor Smith Tiền vệ

4 0 0 0 0 32 Tiền vệ

3

Ben Coker Tiền vệ

3 0 0 0 0 36 Tiền vệ

2

Reece Hall-Johnson Tiền vệ

1 0 0 0 0 30 Tiền vệ

32

Jordan Cropper Hậu vệ

4 0 0 0 0 25 Hậu vệ