Barnet
Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1888
Huấn luyện viên: Dean Brennan
Sân vận động: The Hive Stadium
04/01
Altrincham
Barnet
3 : 1
0 : 1
Barnet
0.80 -0.25 1.00
1.00 3.0 0.82
1.00 3.0 0.82
02/11
Exeter City
Barnet
5 : 3
1 : 1
Barnet
0.90 -0.5 1.00
0.84 2.75 -0.98
0.84 2.75 -0.98
12/10
Barnet
Chelmsford City
4 : 0
2 : 0
Chelmsford City
0.90 -1.5 0.95
0.90 3.0 0.88
0.90 3.0 0.88
09/03
Bromley
Barnet
2 : 0
1 : 0
Barnet
0.75 +0.25 -0.95
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
10/02
Welling United
Barnet
0 : 3
0 : 1
Barnet
-1.00 +0.25 0.80
0.83 3.0 0.83
0.83 3.0 0.83
13/01
Radcliffe Borough
Barnet
1 : 2
1 : 1
Barnet
0.93 +0.5 0.88
0.86 3.0 0.80
0.86 3.0 0.80
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9 Nicke Kabamba Tiền đạo |
9 | 4 | 1 | 1 | 0 | 32 | Tiền đạo |
4 Danny Collinge Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
14 Harry Pritchard Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
11 Idris Kanu Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | 26 | Tiền đạo |
33 Zak Brunt Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 24 | Tiền đạo |
6 Jerome Okimo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | 37 | Hậu vệ |
18 Connor Smith Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Tiền vệ |
3 Ben Coker Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | Tiền vệ |
2 Reece Hall-Johnson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 30 | Tiền vệ |
32 Jordan Cropper Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Hậu vệ |