FA Trophy Anh - 04/01/2025 15:00
SVĐ: The J. Davidson Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
1.00 3.0 0.82
- - -
- - -
2.05 3.60 3.10
0.90 9.5 0.90
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.96 1.25 0.85
- - -
- - -
2.50 2.30 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Rhys Browne
-
Đang cập nhật
Tom Crawford
51’ -
Đang cập nhật
Tom Crawford
69’ -
72’
Rhys Browne
Zak Brunt
-
82’
Jordan Cropper
Shane Maroodza
-
Isaac Marriott
Casper Pasiek
84’ -
Đang cập nhật
Joe Nuttall
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
42%
58%
2
3
2
2
383
528
14
9
6
3
0
2
Altrincham Barnet
Altrincham 3-5-2
Huấn luyện viên: Phil Parkinson
3-5-2 Barnet
Huấn luyện viên: Dean Brennan
Tạm thời chưa có dữ liệu
Altrincham
Barnet
Altrincham
Barnet
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Altrincham
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Altrincham Macclesfield |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.79 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
15/10/2024 |
Solihull Moors Altrincham |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Altrincham Solihull Moors |
1 1 (1) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.91 2.75 0.91 |
H
|
X
|
|
13/01/2024 |
Kidderminster Harriers Altrincham |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
12/12/2023 |
Halifax Town Altrincham |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Barnet
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Barnet Aveley |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.90 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Exeter City Barnet |
5 3 (1) (1) |
0.90 -0.5 1.00 |
0.84 2.75 1.02 |
|||
12/10/2024 |
Barnet Chelmsford City |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Bromley Barnet |
2 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Welling United Barnet |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 18