GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Altrincham

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1903

Huấn luyện viên: Phil Parkinson

Sân vận động: The J. Davidson Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Altrincham

Altrincham

Eastleigh

Eastleigh

0 : 0

0 : 0

Eastleigh

Eastleigh

0-0

04/01

6-9

04/01

Altrincham

Altrincham

Barnet

Barnet

3 : 1

0 : 1

Barnet

Barnet

6-9

0.80 -0.25 1.00

1.00 3.0 0.82

1.00 3.0 0.82

07/12

11-6

07/12

Altrincham

Altrincham

Macclesfield

Macclesfield

0 : 0

0 : 0

Macclesfield

Macclesfield

11-6

0.95 -0.25 0.79

0.91 3.0 0.91

0.91 3.0 0.91

15/10

6-12

15/10

Solihull Moors

Solihull Moors

Altrincham

Altrincham

2 : 2

1 : 1

Altrincham

Altrincham

6-12

12/10

3-7

12/10

Altrincham

Altrincham

Solihull Moors

Solihull Moors

1 : 1

1 : 0

Solihull Moors

Solihull Moors

3-7

0.92 +0 0.92

0.91 2.75 0.91

0.91 2.75 0.91

13/01

4-8

13/01

Kidderminster Harriers

Kidderminster Harriers

Altrincham

Altrincham

0 : 0

0 : 0

Altrincham

Altrincham

4-8

-1.00 -0.25 0.80

0.80 2.5 -1.00

0.80 2.5 -1.00

12/12

8-2

12/12

Halifax Town

Halifax Town

Altrincham

Altrincham

0 : 0

0 : 0

Altrincham

Altrincham

8-2

14/10

2-7

14/10

Altrincham

Altrincham

Oldham Athletic

Oldham Athletic

0 : 1

0 : 0

Oldham Athletic

Oldham Athletic

2-7

01/04

5-5

01/04

Altrincham

Altrincham

Halifax Town

Halifax Town

1 : 1

1 : 0

Halifax Town

Halifax Town

5-5

11/03

4-3

11/03

York City

York City

Altrincham

Altrincham

1 : 2

0 : 1

Altrincham

Altrincham

4-3

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Matthew Kosylo Tiền đạo

3 1 2 0 0 33 Tiền đạo

6

Elliot Osborne Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ

8

Isaac Marriott Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

4

Lewis Baines Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Ryan Morton Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Ryan Forde Thủ môn

0 0 0 0 0 21 Thủ môn

5

James Jones Hậu vệ

0 0 0 0 0 28 Hậu vệ

3

Edward Jones Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

9

Regan Linney Tiền đạo

0 0 0 0 0 28 Tiền đạo

15

Jake Southern-Cooper Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ