FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: St James Park
5 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 1.00
0.84 2.75 -0.98
- - -
- - -
1.90 3.75 3.70
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.85
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
2.40 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Jack Aitchison
J. Magennis
13’ -
39’
Bailey Hobson
Ryan Glover
-
46’
Joe Rye
Daniele Collinge
-
Đang cập nhật
Ryan Woods
49’ -
59’
Ryan Glover
Zak Brunt
-
Jack Aitchison
Kami Doyle
63’ -
67’
Đang cập nhật
Idris Kanu
-
Millenic Alli
Jay Bird
73’ -
Đang cập nhật
J. Magennis
76’ -
78’
Ryan Glover
Nicke Kabamba
-
Đang cập nhật
J. Magennis
85’ -
86’
Zak Brunt
Jordan Cropper
-
90’
Ryan Glover
Jerome Okimo
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
40%
60%
0
5
1
4
378
567
25
3
10
3
1
2
Exeter City Barnet
Exeter City 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Gary Caldwell
3-4-1-2 Barnet
Huấn luyện viên: Dean Brennan
11
Millenic Alli
14
I. Niskanen
14
I. Niskanen
14
I. Niskanen
10
Jack Aitchison
10
Jack Aitchison
10
Jack Aitchison
10
Jack Aitchison
27
J. Magennis
12
Reece Cole
12
Reece Cole
9
Nicke Kabamba
1
Nick Hayes
1
Nick Hayes
1
Nick Hayes
5
Joe Rye
5
Joe Rye
5
Joe Rye
5
Joe Rye
1
Nick Hayes
1
Nick Hayes
1
Nick Hayes
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Millenic Alli Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 J. Magennis Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Reece Cole Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 I. Niskanen Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Aitchison Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Tristan Crama Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Woods Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Pierce Sweeney Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Joe Whitworth Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Ben Purrington Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Jack McMillan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Barnet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nicke Kabamba Tiền đạo |
8 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Idris Kanu Tiền vệ |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Zak Brunt Tiền vệ |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nick Hayes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joe Rye Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Adebola Oluwo Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Myles Kenlock Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Bailey Hobson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Anthony Hartigan Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ben Coker Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ryan Glover Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Exeter City
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Jay Bird Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Shaun MacDonald Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Mustapha Carayol Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Edward Francis Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jack Fitzwater Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Demetri Mitchell Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Sonny Cox Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Jake Richards Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Kami Doyle Tiền vệ |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barnet
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Joe Grimwood Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jerome Okimo Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Daniele Collinge Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Joe Kizzi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Jordan Cropper Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Giosue Bellagambi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Exeter City
Barnet
Exeter City
Barnet
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Exeter City
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Bristol Rovers Exeter City |
2 3 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.83 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Huddersfield Town Exeter City |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.99 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Exeter City Reading |
1 2 (0) (2) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.82 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
17/10/2024 |
Shrewsbury Town Exeter City |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.92 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Exeter City Cambridge United |
1 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
Barnet
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Barnet Chelmsford City |
4 0 (2) (0) |
0.90 -1.5 0.95 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/03/2024 |
Bromley Barnet |
2 0 (1) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
10/02/2024 |
Welling United Barnet |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 3.0 0.83 |
T
|
H
|
|
13/01/2024 |
Radcliffe Borough Barnet |
1 2 (1) (1) |
0.93 +0.5 0.88 |
0.86 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
12/12/2023 |
Barnet Newport County |
1 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16