Barcelona BA
Thuộc giải đấu:
Thành phố: Nam Mỹ
Năm thành lập: 0
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
Sân vận động:
22/01
Barcelona BA
Jacobina
0 : 0
0 : 0
Jacobina
0.75 -0.75 -0.95
0.93 2.0 0.83
0.93 2.0 0.83
18/01
Juazeirense
Barcelona BA
0 : 0
0 : 0
Barcelona BA
1.00 -0.5 0.80
0.70 1.75 0.94
0.70 1.75 0.94
15/01
Barcelona BA
Jequié
0 : 0
0 : 0
Jequié
0.97 -0.25 0.82
0.93 2.0 0.83
0.93 2.0 0.83
11/01
Vitória
Barcelona BA
0 : 0
0 : 0
Barcelona BA
0.77 -0.75 -0.98
0.86 2.5 0.86
0.86 2.5 0.86
04/01
CSA
Barcelona BA
1 : 0
1 : 0
Barcelona BA
1.00 -1.5 0.80
0.95 2.5 0.85
0.95 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Jadson Moreira Andrade Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Dionas Bruno Ribeiro Kovalski Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | 29 | Tiền đạo |
0 Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Tiền vệ |
0 Sanny da Silva Rodrigues Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Jefferson Freitas Lobo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | Hậu vệ |
0 João Henrique da Silva Rego Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Tiền vệ |
0 Natan Andre Costa Ramos Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Tiền đạo |
0 Taua Filipe de Souza Nascimento Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 25 | Tiền vệ |
0 Lucas Araujo Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ | |
0 Edvando Cordeiro de Oliveira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |