GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Barcelona BA

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Nam Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/02

0-0

16/02

Barcelona BA

Barcelona BA

Bahia

Bahia

0 : 0

0 : 0

Bahia

Bahia

0-0

12/02

0-0

12/02

Barcelona BA

Barcelona BA

Jacuipense

Jacuipense

0 : 0

0 : 0

Jacuipense

Jacuipense

0-0

04/02

0-0

04/02

Colo Colo

Colo Colo

Barcelona BA

Barcelona BA

0 : 0

0 : 0

Barcelona BA

Barcelona BA

0-0

28/01

0-0

28/01

Barcelona BA

Barcelona BA

Atlético Alagoinhas

Atlético Alagoinhas

0 : 0

0 : 0

Atlético Alagoinhas

Atlético Alagoinhas

0-0

22/01

0-0

22/01

Barcelona BA

Barcelona BA

Jacobina

Jacobina

0 : 0

0 : 0

Jacobina

Jacobina

0-0

0.75 -0.75 -0.95

0.93 2.0 0.83

0.93 2.0 0.83

18/01

4-1

18/01

Juazeirense

Juazeirense

Barcelona BA

Barcelona BA

0 : 0

0 : 0

Barcelona BA

Barcelona BA

4-1

1.00 -0.5 0.80

0.70 1.75 0.94

0.70 1.75 0.94

15/01

5-8

15/01

Barcelona BA

Barcelona BA

Jequié

Jequié

0 : 0

0 : 0

Jequié

Jequié

5-8

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.0 0.83

0.93 2.0 0.83

11/01

1-5

11/01

Vitória

Vitória

Barcelona BA

Barcelona BA

0 : 0

0 : 0

Barcelona BA

Barcelona BA

1-5

0.77 -0.75 -0.98

0.86 2.5 0.86

0.86 2.5 0.86

04/01

6-2

04/01

CSA

CSA

Barcelona BA

Barcelona BA

1 : 0

1 : 0

Barcelona BA

Barcelona BA

6-2

1.00 -1.5 0.80

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

17/03

7-4

17/03

Vitória

Vitória

Barcelona BA

Barcelona BA

4 : 1

0 : 1

Barcelona BA

Barcelona BA

7-4

0.75 -0.75 -0.95

0.95 2.5 0.85

0.95 2.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jadson Moreira Andrade Hậu vệ

9 1 0 2 0 33 Hậu vệ

0

Dionas Bruno Ribeiro Kovalski Tiền đạo

11 1 0 1 0 29 Tiền đạo

0

Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ

7 0 0 0 0 38 Tiền vệ

0

Sanny da Silva Rodrigues Hậu vệ

3 0 0 0 0 29 Hậu vệ

0

Jefferson Freitas Lobo Hậu vệ

3 0 0 0 0 35 Hậu vệ

0

João Henrique da Silva Rego Tiền vệ

3 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Natan Andre Costa Ramos Tiền đạo

3 0 0 1 0 25 Tiền đạo

0

Taua Filipe de Souza Nascimento Tiền vệ

2 0 0 2 2 25 Tiền vệ

0

Lucas Araujo Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Edvando Cordeiro de Oliveira Thủ môn

2 0 0 0 0 32 Thủ môn