Baiano 1 Brasil - 22/01/2025 22:15
SVĐ: Estádio Municipal Agnaldo Bento Santos
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 -1 1/4 -0.98
0.94 2.0 0.70
- - -
- - -
1.57 3.20 6.50
- - -
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.85 0.75 0.88
- - -
- - -
2.25 1.90 7.00
- - -
- - -
- - -
Barcelona BA Jacobina
Barcelona BA 4-4-2
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
4-4-2 Jacobina
Huấn luyện viên: Quintino Barbosa de Novaes Neto
1
Rafael Copetti Fernandes
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
3
Clebson da Cruz Conceição
3
Clebson da Cruz Conceição
5
Anderson Bandeira Silva
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
1
Niltom Santos Dos Reis
1
Niltom Santos Dos Reis
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Fernandes Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ozealisson Santos Gomes Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clebson da Cruz Conceição Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaques Bomfim Nazaré Neto Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lidio Ferreira Carmo Filho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hippólito Jayme Peter Neto Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eydison Teofilo Soares Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Nadson da Silva Almeida Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Anderson Bandeira Silva Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Bruno Fernandes Nunes Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Niltom Santos Dos Reis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hugo Teixeira Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zeca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Ramon Rosa Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dioguinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Washington Kruschewsky Rocha Ivo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Henrique Silva Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Caio Henrique Pinho de Jesus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Manoel dos Santos França Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Kassio Nathan Silva Albergardo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Guimarães Tiền vệ |
263 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 João de Deus Ferreira Silva Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Waldson Simões Viana Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alesandro dos Santos Pereira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Gianlucas Marques Santos Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcel Hậu vệ |
263 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ |
263 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeferson Neves Pereira Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jonathan dos Santos Lessa Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Natan Tiền đạo |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wellington Silvano Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marquinhos Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Erick Alessandro Neri Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Aleff Diego da Silva Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivamar Silva Nascimento Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Roni Santos Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruan Costa de Freitas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Benjamim Natã Gomes Passos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Luis de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Jacobina
Baiano 1 Brasil
Jacobina
1 : 0
(0-0)
Barcelona BA
Barcelona BA
Jacobina
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona BA
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Juazeirense Barcelona BA |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
15/01/2025 |
Barcelona BA Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Vitória Barcelona BA |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
CSA Barcelona BA |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Vitória Barcelona BA |
4 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Jacobina
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Jacobina Bahia |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Jacobina Jacuipense |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Porto BA Jacobina |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.86 |
X
|
||
03/03/2024 |
Jacobina Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Jacuipense Jacobina |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 21