GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 22/01/2025 22:15

SVĐ: Estádio Municipal Agnaldo Bento Santos

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/4 -0.98

0.94 2.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.57 3.20 6.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.85 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.90 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 22/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal Agnaldo Bento Santos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gilberto Carlos Nascimento

  • Ngày sinh:

    14-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    30 (T:9, H:7, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Quintino Barbosa de Novaes Neto

  • Ngày sinh:

    15-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:9, B:13)

Barcelona BA Jacobina

Đội hình

Barcelona BA 4-4-2

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

Barcelona BA VS Jacobina

4-4-2 Jacobina

Huấn luyện viên: Quintino Barbosa de Novaes Neto

1

Rafael Copetti Fernandes

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

3

Clebson da Cruz Conceição

3

Clebson da Cruz Conceição

5

Anderson Bandeira Silva

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

6

Zeca

1

Niltom Santos Dos Reis

1

Niltom Santos Dos Reis

Đội hình xuất phát

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rafael Copetti Fernandes Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ozealisson Santos Gomes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Clebson da Cruz Conceição Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaques Bomfim Nazaré Neto Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Willian Jesus dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lidio Ferreira Carmo Filho Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Hippólito Jayme Peter Neto Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Eydison Teofilo Soares Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nadson da Silva Almeida Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Anderson Bandeira Silva Hậu vệ

11 1 0 4 0 Hậu vệ

9

Bruno Fernandes Nunes Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Niltom Santos Dos Reis Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

3

Hugo Teixeira Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Zeca Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Victor Ramon Rosa Neto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Dioguinho Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Vitinho Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Guilherme Washington Kruschewsky Rocha Ivo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bruno Henrique Silva Nascimento Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Caio Henrique Pinho de Jesus Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Manoel dos Santos França Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kassio Nathan Silva Albergardo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Matheus Guimarães Tiền vệ

263 0 0 0 0 Tiền vệ

19

João de Deus Ferreira Silva Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Waldson Simões Viana Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Alesandro dos Santos Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gianlucas Marques Santos Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marcel Hậu vệ

263 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ

263 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Jeferson Neves Pereira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jonathan dos Santos Lessa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Natan Tiền đạo

84 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Wellington Silvano Alves Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Marquinhos Tiền vệ

84 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Erick Alessandro Neri Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

17

Aleff Diego da Silva Alves Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Ivamar Silva Nascimento Junior Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Roni Santos Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ruan Costa de Freitas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Benjamim Natã Gomes Passos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Puca Hậu vệ

84 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Eduardo Luis de Oliveira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Barcelona BA

Jacobina

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barcelona BA: 0T - 0H - 1B) (Jacobina: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/01/2024

Baiano 1 Brasil

Jacobina

1 : 0

(0-0)

Barcelona BA

Phong độ gần nhất

Barcelona BA

Phong độ

Jacobina

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barcelona BA

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

18/01/2025

Juazeirense

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.70 1.75 0.94

T
X

Baiano 1 Brasil

15/01/2025

Barcelona BA

Jequié

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.0 0.83

B
X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Vitória

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.86

T
X

Copa do Nordeste Brasil

04/01/2025

CSA

Barcelona BA

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Baiano 1 Brasil

17/03/2024

Vitória

Barcelona BA

4 1

(0) (1)

0.75 -0.75 1.05

0.95 2.5 0.85

B
T

Jacobina

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

19/01/2025

Jacobina

Bahia

1 1

(0) (1)

0.85 +0.75 0.95

0.88 2.25 0.88

T
X

Baiano 1 Brasil

16/01/2025

Jacobina

Jacuipense

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.87 2.0 0.89

B
X

Baiano 1 Brasil

12/01/2025

Porto BA

Jacobina

2 0

(1) (0)

- - -

0.90 2.25 0.86

X

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Jacobina

Jequié

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

T
X

Baiano 1 Brasil

24/02/2024

Jacuipense

Jacobina

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất