Baiano 1 Brasil - 11/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Manoel Barradas
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 -0.98
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
1.57 3.70 4.50
0.72 9.5 0.93
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
0.96 1.0 0.80
- - -
- - -
2.20 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Leo Naldi
38’ -
Bruno Xavier
Fábio
67’ -
79’
Willian Jesus dos Santos
Nadson
-
Leo Naldi
Thiago Conti
82’ -
86’
Júnior Gomes
Marcel
-
Pablo Santos
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
55%
45%
0
3
1
0
365
298
14
5
3
0
0
0
Vitória Barcelona BA
Vitória 4-3-3
Huấn luyện viên: Thiago Carpini Barbosa
4-3-3 Barcelona BA
Huấn luyện viên: Sergio Araujo dos Santos
3
Caio Vinícius da Conceição
4
Claudio Coelho Salvático
4
Claudio Coelho Salvático
4
Claudio Coelho Salvático
4
Claudio Coelho Salvático
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva
1
Rafael Copetti Fernandes
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
6
Willian Jesus dos Santos
11
Gianlucas Marques Santos
11
Gianlucas Marques Santos
11
Gianlucas Marques Santos
11
Gianlucas Marques Santos
11
Gianlucas Marques Santos
2
Ozealisson Santos Gomes
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Caio Vinícius da Conceição Tiền vệ |
39 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Gustavo Henric da Silva Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Janderson de Carvalho Costa Tiền đạo |
33 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
1 Alexandre Fintelman de Mello Ribeiro da Silva Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Claudio Coelho Salvático Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lucas Eduardo Ribeiro de Souza Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 José Marcos Alves Luis Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ronald dos Santos Lopes Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Leonardo Naldi de Matos Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Bruno Cesar Xavier Sislo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Pablo Santos de Alcantara Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Fernandes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ozealisson Santos Gomes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clebson da Cruz Conceição Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaques Hậu vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Jesus dos Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Gianlucas Marques Santos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lidio Ferreira Carmo Filho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hippólito Jayme Peter Neto Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Eduardo Tiền vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eydison Teofilo Soares Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitória
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Edenilson Santos Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lawan Kennyd Gabriel Santos Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Dionisio Pereira de Souza Neto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Andrei Gabriel Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Thiago Beserra Dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Emerson Buiu Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Luis Eduardo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Fábio Soares dos Santos Tiền đạo |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcel da Silva Lima Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nadson da Silva Almeida Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Manoel dos Santos França Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Jonathan dos Santos Lessa Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João de Deus Ferreira Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Kassio Tiền vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Waldson Simões Viana Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Alê Santos Tiền vệ |
251 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vitória
Barcelona BA
Baiano 1 Brasil
Vitória
4 : 1
(0-1)
Barcelona BA
Baiano 1 Brasil
Barcelona BA
0 : 2
(0-0)
Vitória
Baiano 1 Brasil
Barcelona BA
2 : 1
(2-1)
Vitória
Baiano 1 Brasil
Vitória
0 : 0
(0-0)
Barcelona BA
Baiano 1 Brasil
Barcelona BA
0 : 1
(0-1)
Vitória
Vitória
Barcelona BA
0% 60% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vitória
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Flamengo Vitória |
2 2 (0) (1) |
0.86 -1.25 1.04 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Vitória Grêmio |
1 1 (0) (1) |
1.01 -0.25 0.88 |
0.86 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Vitória Fortaleza |
2 0 (2) (0) |
0.92 -0.25 0.98 |
0.88 2.0 1.02 |
T
|
H
|
|
23/11/2024 |
Botafogo Vitória |
1 1 (0) (1) |
0.92 -1.25 0.97 |
0.98 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
Criciúma Vitória |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.05 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
Barcelona BA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
CSA Barcelona BA |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Vitória Barcelona BA |
4 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Barcelona BA Vitória |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
03/03/2024 |
Atlético Alagoinhas Barcelona BA |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
21/02/2024 |
Barcelona BA Bahia de Feira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 19
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 10
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
27 Tổng 32