GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 28/01/2025 22:15

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sergio Araujo dos Santos

  • Ngày sinh:

    14-08-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:9, H:8, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Agnado Liz Souza

  • Ngày sinh:

    07-06-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    50 (T:16, H:11, B:23)

Barcelona BA Atlético Alagoinhas

Đội hình

Barcelona BA 4-4-2

Huấn luyện viên: Sergio Araujo dos Santos

Barcelona BA VS Atlético Alagoinhas

4-4-2 Atlético Alagoinhas

Huấn luyện viên: Agnado Liz Souza

1

Rafael Copetti Fernandes

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

6

Willian Jesus dos Santos

3

Clebson da Cruz Conceição

3

Clebson da Cruz Conceição

23

Renan Batista Pereira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

6

Caique Fernando Barros de Oliveira

3

Jadson Moreira Andrade

3

Jadson Moreira Andrade

4

Lucas Pires Sales

4

Lucas Pires Sales

4

Lucas Pires Sales

2

Jefferson Ruan da Silva Moura

Đội hình xuất phát

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rafael Copetti Fernandes Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ozealisson Santos Gomes Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Clebson da Cruz Conceição Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaques Bomfim Nazaré Neto Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Willian Jesus dos Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lidio Ferreira Carmo Filho Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ramires dos Anjos Alves Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Hippólito Jayme Peter Neto Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Eydison Teofilo Soares Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nadson da Silva Almeida Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Alagoinhas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Renan Batista Pereira Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Jefferson Ruan da Silva Moura Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jadson Moreira Andrade Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lucas Pires Sales Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Caique Fernando Barros de Oliveira Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Victor Santos Menezes Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Gilmar Da Silva Ribeiro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Geovani Tiền vệ

118 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Lucas da Silva Lucena Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Andrey Gradici de Oliveira Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Rick Sena Leal Noleto Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Waldson Simões Viana Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

16

Alesandro dos Santos Pereira Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Gianlucas Marques Santos Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marcel Hậu vệ

263 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ

263 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Jeferson Neves Pereira Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Jonathan dos Santos Lessa Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Manoel dos Santos França Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kassio Nathan Silva Albergardo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Matheus Guimarães Tiền vệ

263 0 0 0 0 Tiền vệ

19

João de Deus Ferreira Silva Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Atlético Alagoinhas

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Giovani Thủ môn

118 0 0 0 0 Thủ môn

18

Kauã Henrique Gomes Paiao Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Dávisson Hậu vệ

118 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Matheus Barboza Ferreira Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

16

Victor Luiz Pereira Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Rikelm João Valverde Fagundes Tiền đạo

11 0 0 3 0 Tiền đạo

21

Felipe Cardoso Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Barcelona BA

Atlético Alagoinhas

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barcelona BA: 1T - 1H - 1B) (Atlético Alagoinhas: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/03/2024

Baiano 1 Brasil

Atlético Alagoinhas

1 : 0

(0-0)

Barcelona BA

12/01/2023

Baiano 1 Brasil

Barcelona BA

1 : 1

(1-0)

Atlético Alagoinhas

27/01/2022

Baiano 1 Brasil

Atlético Alagoinhas

0 : 1

(0-0)

Barcelona BA

Phong độ gần nhất

Barcelona BA

Phong độ

Atlético Alagoinhas

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.0
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barcelona BA

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

22/01/2025

Barcelona BA

Jacobina

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.71 1.75 0.92

Baiano 1 Brasil

18/01/2025

Juazeirense

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.70 1.75 0.94

T
X

Baiano 1 Brasil

15/01/2025

Barcelona BA

Jequié

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.0 0.83

B
X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Vitória

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.86

T
X

Copa do Nordeste Brasil

04/01/2025

CSA

Barcelona BA

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Atlético Alagoinhas

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

25/01/2025

Atlético Alagoinhas

Jequié

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Baiano 1 Brasil

21/01/2025

Porto BA

Atlético Alagoinhas

1 1

(1) (0)

0.85 -0.5 0.95

0.78 2.25 0.84

T
X

Baiano 1 Brasil

17/01/2025

Bahia

Atlético Alagoinhas

0 1

(0) (0)

0.86 -0.75 0.87

0.83 2.5 0.85

T
X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Atlético Alagoinhas

Colo Colo

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

B
T

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Atlético Alagoinhas

Barcelona BA

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.25 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 19

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 10

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 10

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất