Copa do Nordeste Brasil - 04/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Universitário da UFAL
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 1/2 0.80
0.95 2.5 0.85
- - -
- - -
1.33 4.50 7.50
- - -
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
- - -
- - -
- - -
1.83 2.25 8.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Guilherme Cachoeira
21’ -
31’
Đang cập nhật
John
-
Roberto
Manoel dos Santos França
46’ -
61’
Ramires
Matheus Guimarães
-
Igor Bahia
Vander
65’ -
Buga
Tiago Marques
66’ -
Đang cập nhật
Clebson
70’ -
76’
Eydison
Marcel
-
78’
John
Alvaro Rodrigues
-
Gustavinho
Wellington Júnior
86’ -
Đang cập nhật
Vander
88’ -
Đang cập nhật
Tiago Marques
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
55%
45%
2
7
5
2
385
315
21
4
8
2
0
2
CSA Barcelona BA
CSA 4-4-2
Huấn luyện viên: Higo Magalhaes Batista
4-4-2 Barcelona BA
Huấn luyện viên: Sergio Araujo dos Santos
6
Roberto
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
3
Eduardo Biazus
1
Georgemy
1
Georgemy
1
Rafael Copetti
6
John
6
John
6
John
6
John
3
Clebson
3
Clebson
4
Jaques
4
Jaques
4
Jaques
2
Júnior Gomes
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Roberto Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Gustavinho Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Georgemy Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ilson Cédric Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Eduardo Biazus Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Betão Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Brayann Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Buga Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Nicola Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme Cachoeira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Igor Bahia Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Júnior Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clebson Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaques Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 John Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hippólito Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lidio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Gianlucas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramires Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eydison Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CSA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Klenisson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Silas Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gabriel Félix Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Wellington Júnior Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Raphinha Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Alvaro Rodrigues Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Enzo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Robinho Tiền vệ |
8 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Matheus Santos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Tiago Marques Tiền đạo |
16 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
17 Vander Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 João de Deus Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Manoel dos Santos França Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marcel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jeferson Neves Pereira Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Matheus Guimarães Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Waldson Simoes Viana Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ruan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
CSA
Barcelona BA
CSA
Barcelona BA
0% 40% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
CSA
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
CSA Caxias |
2 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
18/08/2024 |
Aparecidense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Tombense CSA |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.89 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
CSA Náutico |
2 2 (0) (1) |
0.86 +0.25 1.00 |
0.81 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Ferroviário CSA |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.25 0.84 |
0.94 2.0 0.88 |
T
|
H
|
Barcelona BA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/03/2024 |
Vitória Barcelona BA |
4 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Barcelona BA Vitória |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
03/03/2024 |
Atlético Alagoinhas Barcelona BA |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
21/02/2024 |
Barcelona BA Bahia de Feira |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
14/02/2024 |
Itabuna Barcelona BA |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.86 2.0 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 6
24 Thẻ vàng đội 17
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
42 Tổng 25