GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 15/01/2025 22:15

SVĐ: Arena Fonte Nova

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 3/4 0.82

0.93 2.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.25 2.90

0.95 10.5 0.71

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.96

0.88 0.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 1.83 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 39’

    Đang cập nhật

    Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio

  • Ramires

    Kássio

    46’
  • 59’

    Gregory

    Guga

  • Júnior Gomes

    Marcel

    63’
  • 69’

    Railan

    Wanderson Cunha

  • Đang cập nhật

    Lidio

    72’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Guga

  • Carlos Eduardo da Silva Machado

    Shallon

    76’
  • 77’

    Tiquinho

    Manoel dos Santos França

  • Eydison

    Nadson

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:15 15/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Fonte Nova

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gilberto Carlos Nascimento

  • Ngày sinh:

    14-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    30 (T:9, H:7, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gilberto Carlos Nascimento

  • Ngày sinh:

    14-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    30 (T:9, H:7, B:14)

5

Phạt góc

8

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

5

15

Phạm lỗi

10

406

Tổng số đường chuyền

328

19

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

5

Barcelona BA Jequié

Đội hình

Barcelona BA 4-5-1

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

Barcelona BA VS Jequié

4-5-1 Jequié

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

1

Rafael Copetti

6

Willian Bahia

6

Willian Bahia

6

Willian Bahia

6

Willian Bahia

10

Carlos Eduardo da Silva Machado

10

Carlos Eduardo da Silva Machado

10

Carlos Eduardo da Silva Machado

10

Carlos Eduardo da Silva Machado

10

Carlos Eduardo da Silva Machado

2

Ozealisson

1

Deijair

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

6

Gilmar

3

Weslley

3

Weslley

Đội hình xuất phát

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rafael Copetti Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Ozealisson Hậu vệ

255 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Clebson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jaques Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Willian Bahia Hậu vệ

255 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Lidio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Hippólito Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Ramires Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João de Deus Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Eydison Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Deijair Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Railan Hậu vệ

105 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Weslley Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ

105 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Gilmar Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

10

João Grilo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Gregory Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Tiquinho Tiền đạo

105 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tiago Souza Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Wanderson Tiền đạo

105 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Barcelona BA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Nadson Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Marcel Hậu vệ

255 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ

255 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Kássio Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Jeferson Neves Pereira Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Waldson Simoes Viana Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

20

Gianlucas Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Matheus Guimarães Tiền vệ

255 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Manoel dos Santos França Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Alê Santos Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

John Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Ze Neto Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

23

Wanderson Cunha Hậu vệ

105 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Gabriel Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Harrison Tiền vệ

105 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Caíque Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Guga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Vicente Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Sergio Baiano Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ

105 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Shallon Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Marcos Paulo Souza Santos Tiền vệ

105 0 0 0 0 Tiền vệ

Barcelona BA

Jequié

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barcelona BA: 1T - 0H - 0B) (Jequié: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/01/2024

Baiano 1 Brasil

Jequié

0 : 2

(0-1)

Barcelona BA

Phong độ gần nhất

Barcelona BA

Phong độ

Jequié

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barcelona BA

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Vitória

Barcelona BA

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.86 2.5 0.86

T
X

Copa do Nordeste Brasil

04/01/2025

CSA

Barcelona BA

1 0

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.95 2.5 0.85

T
X

Baiano 1 Brasil

17/03/2024

Vitória

Barcelona BA

4 1

(0) (1)

0.75 -0.75 1.05

0.95 2.5 0.85

B
T

Baiano 1 Brasil

10/03/2024

Barcelona BA

Vitória

0 2

(0) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.83 2.0 0.83

B
H

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Atlético Alagoinhas

Barcelona BA

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.88 2.25 0.84

B
X

Jequié

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

12/01/2025

Jequié

Juazeirense

0 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.25 0.83

B
X

Baiano 1 Brasil

16/03/2024

Bahia

Jequié

4 1

(1) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.91 3.0 0.86

B
T

Baiano 1 Brasil

09/03/2024

Jequié

Bahia

0 1

(0) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Jacobina

Jequié

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Baiano 1 Brasil

22/02/2024

Jequié

Itabuna

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 19

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 3

2 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất