Baiano 1 Brasil - 15/01/2025 22:15
SVĐ: Arena Fonte Nova
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
0.93 2.0 0.83
- - -
- - -
2.15 3.25 2.90
0.95 10.5 0.71
- - -
- - -
0.66 0 -0.96
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
3.10 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio
-
Ramires
Kássio
46’ -
59’
Gregory
Guga
-
Júnior Gomes
Marcel
63’ -
69’
Railan
Wanderson Cunha
-
Đang cập nhật
Lidio
72’ -
74’
Đang cập nhật
Guga
-
Carlos Eduardo da Silva Machado
Shallon
76’ -
77’
Tiquinho
Manoel dos Santos França
-
Eydison
Nadson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
52%
48%
5
5
15
10
406
328
19
14
5
5
2
5
Barcelona BA Jequié
Barcelona BA 4-5-1
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
4-5-1 Jequié
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
1
Rafael Copetti
6
Willian Bahia
6
Willian Bahia
6
Willian Bahia
6
Willian Bahia
10
Carlos Eduardo da Silva Machado
10
Carlos Eduardo da Silva Machado
10
Carlos Eduardo da Silva Machado
10
Carlos Eduardo da Silva Machado
10
Carlos Eduardo da Silva Machado
2
Ozealisson
1
Deijair
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
3
Weslley
3
Weslley
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rafael Copetti Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ozealisson Hậu vệ |
255 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Clebson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jaques Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Willian Bahia Hậu vệ |
255 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Eduardo da Silva Machado Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Lidio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Hippólito Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Ramires Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 João de Deus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Eydison Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Deijair Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Railan Hậu vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weslley Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilmar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 João Grilo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Gregory Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tiquinho Tiền đạo |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Souza Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Wanderson Tiền đạo |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barcelona BA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nadson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marcel Hậu vệ |
255 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruan Pablo Ribeiro Veloso Tiền vệ |
255 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Kássio Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeferson Neves Pereira Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Waldson Simoes Viana Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Gianlucas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Matheus Guimarães Tiền vệ |
255 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Manoel dos Santos França Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Alê Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 John Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Ze Neto Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Wanderson Cunha Hậu vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Gabriel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Harrison Tiền vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Caíque Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Guga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Vicente Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sergio Baiano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shallon Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcos Paulo Souza Santos Tiền vệ |
105 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Barcelona BA
Jequié
Baiano 1 Brasil
Jequié
0 : 2
(0-1)
Barcelona BA
Barcelona BA
Jequié
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Barcelona BA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Vitória Barcelona BA |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
CSA Barcelona BA |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
17/03/2024 |
Vitória Barcelona BA |
4 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/03/2024 |
Barcelona BA Vitória |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
03/03/2024 |
Atlético Alagoinhas Barcelona BA |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Jequié
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Jequié Juazeirense |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Bahia Jequié |
4 1 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.91 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Jequié Bahia |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Jacobina Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
22/02/2024 |
Jequié Itabuna |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 3
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 33