GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Aston Villa U21

Thuộc giải đấu: Professional Development League Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Josep Gombau Balague

Sân vận động: Bodymoor Heath Training Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

28/02

0-0

28/02

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Everton U21

Everton U21

0 : 0

0 : 0

Everton U21

Everton U21

0-0

23/02

0-0

23/02

Brighton U21

Brighton U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0 : 0

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0-0

17/02

0-0

17/02

Crystal Palace U21

Crystal Palace U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0 : 0

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0-0

07/02

0-0

07/02

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Reading U21

Reading U21

0 : 0

0 : 0

Reading U21

Reading U21

0-0

27/01

0-0

27/01

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Fulham U21

Fulham U21

0 : 0

0 : 0

Fulham U21

Fulham U21

0-0

18/01

6-8

18/01

Manchester United U21

Manchester United U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

2 : 1

1 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

6-8

0.97 -0.75 0.82

0.81 4.0 0.81

0.81 4.0 0.81

14/01

5-14

14/01

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Bradford City

Bradford City

1 : 3

1 : 3

Bradford City

Bradford City

5-14

0.87 +1.0 0.97

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

10/01

0-0

10/01

Stoke City U21

Stoke City U21

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0 : 0

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

0-0

0.82 +1.0 0.97

0.89 3.5 0.91

0.89 3.5 0.91

17/12

5-6

17/12

Blackpool

Blackpool

Aston Villa U21

Aston Villa U21

1 : 1

0 : 0

Aston Villa U21

Aston Villa U21

5-6

0.97 -1.75 0.87

0.82 3.75 0.82

0.82 3.75 0.82

14/12

6-8

14/12

Aston Villa U21

Aston Villa U21

Wolves U21

Wolves U21

0 : 4

0 : 1

Wolves U21

Wolves U21

6-8

0.87 -1.0 0.92

0.80 3.75 0.82

0.80 3.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kobei Moore Tiền đạo

48 18 3 7 0 Tiền đạo

0

Kadan Young Tiền đạo

37 5 8 1 1 19 Tiền đạo

0

Todd Alcock Tiền vệ

62 3 8 8 0 Tiền vệ

0

Sil Swinkels Hậu vệ

27 2 0 1 0 21 Hậu vệ

0

Taylor Jay-Har Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

0

Charlie Lutz Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

0

Frankie Ealing Hậu vệ

51 1 1 5 1 21 Hậu vệ

0

Aaron O'Reilly Hậu vệ

29 1 1 3 0 Hậu vệ

0

James Wright Thủ môn

42 0 1 2 0 21 Thủ môn

0

Mikell Barnes Tiền vệ

18 0 1 3 0 Tiền vệ