Professional Development League Anh - 14/12/2024 12:00
SVĐ: Bodymoor Heath Training Ground
0 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.80 3.75 0.82
- - -
- - -
1.55 4.33 4.20
0.86 10.75 0.80
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.81 1.5 0.90
- - -
- - -
2.00 2.87 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sil Swinkels
30’ -
33’
Đang cập nhật
Temple Ojinnaka
-
40’
Temple Ojinnaka
Fletcher Holman
-
44’
Đang cập nhật
Ty Barnett
-
Kadan Young
Ben Broggio
46’ -
47’
Đang cập nhật
Filozofe Mabete
-
Đang cập nhật
Kerr Smith
50’ -
51’
Ty Barnett
Fletcher Holman
-
Triston Rowe
Kyrie Pierre
60’ -
Jamaldeen Jimoh
Kane Taylor
61’ -
69’
Fletcher Holman
Dani Angel
-
Đang cập nhật
Travis Patterson
71’ -
72’
Đang cập nhật
Fabian Reynolds
-
79’
Filozofe Mabete
Alfie White
-
Đang cập nhật
Luka Lynch
81’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
90’
Owen Farmer
Ty Barnett
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
53%
47%
2
4
4
2
383
331
9
13
4
6
2
1
Aston Villa U21 Wolves U21
Aston Villa U21 4-3-3
Huấn luyện viên: Josep Gombau Balague
4-3-3 Wolves U21
Huấn luyện viên: James Collins
10
Jamaldeen Jimoh
7
Kadan Young
7
Kadan Young
7
Kadan Young
7
Kadan Young
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
6
Todd Alcock
9
Fletcher Holman
4
Justin Hubner
4
Justin Hubner
4
Justin Hubner
5
Filozofe Mabete
5
Filozofe Mabete
5
Filozofe Mabete
5
Filozofe Mabete
11
Ethan Sutherland
11
Ethan Sutherland
3
Caden Voice
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
19 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
3 Travis Patterson Hậu vệ |
30 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Aidan Borland Tiền vệ |
34 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Todd Alcock Tiền vệ |
39 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Kadan Young Tiền vệ |
21 | 2 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Kerr Smith Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sil Swinkels Hậu vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Bradley Burrowes Tiền vệ |
5 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Charlie Lutz Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Triston Rowe Hậu vệ |
38 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sam Lewis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fletcher Holman Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Caden Voice Hậu vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Ethan Sutherland Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Justin Hubner Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Filozofe Mabete Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Lewys Benjamin Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Temple Ojinnaka Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Luke Rawlings Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mackenzie Bradbury Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ty Barnett Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabian Reynolds Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kane Taylor Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Luka Lynch Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Ben Broggio Tiền vệ |
22 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kyrie Pierre Tiền vệ |
32 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Lander Emery Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Wolves U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Dani Angel Tiền đạo |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Owen Farmer Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
13 Stanley Amos Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Hayden Carson Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Alfie White Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa U21
Wolves U21
Aston Villa U21
Wolves U21
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Aston Villa U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Barrow Aston Villa U21 |
3 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.86 |
1.02 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Leicester U21 Aston Villa U21 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Middlesbrough U21 Aston Villa U21 |
4 2 (3) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Bolton Wanderers Aston Villa U21 |
1 1 (0) (1) |
0.84 -1.0 0.84 |
0.92 3.25 0.76 |
T
|
X
|
Wolves U21
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Wolves U21 Valencia U21 |
0 1 (0) (0) |
0.93 +0.5 0.88 |
- - - |
B
|
||
04/12/2024 |
Wolves U21 Ajax U21 |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Wolves U21 Leicester U21 |
1 1 (1) (1) |
0.67 +0.25 0.72 |
0.86 3.75 0.75 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Huddersfield Town U21 Wolves U21 |
0 1 (0) (1) |
0.88 +1 0.83 |
0.93 3.25 0.90 |
H
|
X
|
|
12/11/2024 |
Salford City Wolves U21 |
3 2 (2) (1) |
1.18 -0.75 0.63 |
1.07 3.25 0.69 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22