EFL Trophy Anh - 17/12/2024 19:00
SVĐ: Bloomfield Road
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.97 -2 1/4 0.87
0.82 3.75 0.82
- - -
- - -
1.36 5.25 5.25
0.90 10 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.72 2.87 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Kane Taylor
-
Đang cập nhật
Jordan Rhodes
2’ -
3’
Đang cập nhật
Todd Alcock
-
Đang cập nhật
Albie Morgan
4’ -
5’
Đang cập nhật
Aidan Borland
-
Đang cập nhật
Ashley Fletcher
6’ -
7’
Đang cập nhật
Luka Lynch
-
Đang cập nhật
Dominic Ballard
8’ -
9’
Đang cập nhật
Kerr Smith
-
Đang cập nhật
Zachary Ashworth
10’ -
11’
Đang cập nhật
Sil Swinkels
-
Đang cập nhật
Hayden Coulson
12’ -
13’
Đang cập nhật
Mason Cotcher
-
Đang cập nhật
Oliver Norburn
14’ -
15’
Đang cập nhật
George Hemmings
-
Đang cập nhật
Jordan Lawrence-Gabriel
16’ -
17’
Đang cập nhật
Travis Patterson
-
Đang cập nhật
Jack Richardson
18’ -
Đang cập nhật
Triston Rowe
19’ -
20’
Đang cập nhật
Dan Sassi
-
21’
Đang cập nhật
Oliwier Zych
-
Đang cập nhật
Richard O'Donnell
22’ -
23’
Đang cập nhật
Kane Taylor
-
24’
Đang cập nhật
Jordan Rhodes
-
Đang cập nhật
Todd Alcock
25’ -
Đang cập nhật
Albie Morgan
26’ -
27’
Đang cập nhật
Aidan Borland
-
Đang cập nhật
Ashley Fletcher
28’ -
Đang cập nhật
Luka Lynch
29’ -
30’
Đang cập nhật
Dominic Ballard
-
31’
Đang cập nhật
Kerr Smith
-
Đang cập nhật
Zachary Ashworth
32’ -
33’
Đang cập nhật
Sil Swinkels
-
Đang cập nhật
Hayden Coulson
34’ -
35’
Đang cập nhật
Mason Cotcher
-
Đang cập nhật
Oliver Norburn
36’ -
37’
Đang cập nhật
George Hemmings
-
Đang cập nhật
Jordan Lawrence-Gabriel
38’ -
Hayden Coulson
Elliot Embleton
46’ -
Đang cập nhật
Terry Bondo
63’ -
65’
Ben Broggio
George Hemmings
-
Terry Bondo
Ashley Fletcher
71’ -
73’
Bradley Burrowes
Mason Cotcher
-
78’
Luka Lynch
Jamaldeen Jimoh
-
Dominic Thompson
Dominic Ballard
80’ -
Elliot Embleton
Jack Richardson
85’ -
90’
Jamaldeen Jimoh
Kane Taylor
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
53%
47%
4
1
15
12
443
383
11
10
2
6
2
4
Blackpool Aston Villa U21
Blackpool 4-4-2
Huấn luyện viên: Steve Bruce
4-4-2 Aston Villa U21
Huấn luyện viên: Josep Gombau Balague
28
Ryan Finnigan
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
14
Elliot Embleton
4
Jordan Lawrence-Gabriel
4
Jordan Lawrence-Gabriel
60
Kyrie Pierre
54
Aidan Borland
54
Aidan Borland
54
Aidan Borland
54
Aidan Borland
79
Ben Broggio
79
Ben Broggio
66
Travis Patterson
66
Travis Patterson
66
Travis Patterson
56
Jamaldeen Jimoh
Blackpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Ryan Finnigan Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Jordan Rhodes Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Jordan Lawrence-Gabriel Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Zachary Ashworth Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Elliot Embleton Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Oliver Norburn Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Richard O'Donnell Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 Dan Sassi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dominic Thompson Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hayden Coulson Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Terry Bondo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Kyrie Pierre Tiền vệ |
33 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
20 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
79 Ben Broggio Tiền vệ |
23 | 5 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Travis Patterson Hậu vệ |
31 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
54 Aidan Borland Tiền vệ |
35 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
62 Todd Alcock Tiền vệ |
40 | 2 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
63 Kerr Smith Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
50 Sil Swinkels Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Bradley Burrowes Tiền đạo |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Triston Rowe Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
48 Oliwier Zych Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Blackpool
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Albie Morgan Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ashley Fletcher Tiền đạo |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Oluchukwu Nwankwo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Jack Richardson Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Harry Tyrer Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Matthew Pennington Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dominic Ballard Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
82 Luka Lynch Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 George Hemmings Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Mason Cotcher Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Ethan Amundsen Day Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Omar Khedr Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Lander Emery Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
47 Kane Taylor Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Blackpool
Aston Villa U21
Blackpool
Aston Villa U21
40% 0% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Blackpool
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Reading Blackpool |
0 3 (0) (2) |
0.70 +0 1.24 |
0.94 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
04/12/2024 |
Shrewsbury Town Blackpool |
1 2 (1) (0) |
0.83 +0.5 0.97 |
1.00 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Blackpool Birmingham City |
1 2 (0) (2) |
0.89 +0.25 0.95 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
26/11/2024 |
Bristol Rovers Blackpool |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.83 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Bolton Wanderers Blackpool |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.91 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Aston Villa U21
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Aston Villa U21 Wolves U21 |
0 4 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.80 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Barrow Aston Villa U21 |
3 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.86 |
1.02 3.25 0.74 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Leicester U21 Aston Villa U21 |
3 1 (3) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
25/10/2024 |
Middlesbrough U21 Aston Villa U21 |
4 2 (3) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.79 3.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 18
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 22