Professional Development League Anh - 18/01/2025 14:00
SVĐ: Leigh Sports Village Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.81 4.0 0.81
- - -
- - -
1.70 4.20 3.50
0.79 10.5 0.87
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.73 1.5 1.00
- - -
- - -
2.20 2.87 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Habeeb Ogunneye
17’ -
23’
Đang cập nhật
George Hemmings
-
Đang cập nhật
Sam Mather
24’ -
31’
Đang cập nhật
Kadan Young
-
Đang cập nhật
Daniel Gore
36’ -
52’
Jamaldeen Jimoh
Bradley Burrowes
-
Đang cập nhật
Sam Mather
65’ -
Jack Lee Moorhouse
Ashton Missin
67’ -
72’
Kyrie Pierre
Charlie Lutz
-
Đang cập nhật
Ethan Wheatley
76’ -
79’
Đang cập nhật
Aidan Borland
-
80’
Kadan Young
Omar Khedr
-
86’
George Hemmings
Charlie Pavey
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
8
49%
51%
4
4
11
11
377
392
10
16
6
5
4
3
Manchester United U21 Aston Villa U21
Manchester United U21 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Travis Binnion
3-4-2-1 Aston Villa U21
Huấn luyện viên: Josep Gombau Balague
11
Samuel Mather
2
Habeeb Ogunneye
2
Habeeb Ogunneye
2
Habeeb Ogunneye
8
Daniel Gore
8
Daniel Gore
8
Daniel Gore
8
Daniel Gore
7
Malachi Sharpe
7
Malachi Sharpe
9
Ethan Wheatley
11
Kyrie Pierre
9
Bradley Burrows
9
Bradley Burrows
9
Bradley Burrows
9
Bradley Burrows
8
Aidan Borland
8
Aidan Borland
7
Kadan Young
7
Kadan Young
7
Kadan Young
10
Jamaldeen Jimoh
Manchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Samuel Mather Tiền vệ |
24 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
9 Ethan Wheatley Tiền đạo |
23 | 9 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Malachi Sharpe Tiền đạo |
14 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Habeeb Ogunneye Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Daniel Gore Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Sam Murray Hậu vệ |
22 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Elyh Harrison Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Godwill Kukonki Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sékou Koné Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jack Moorhouse Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Tyler Fredricson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kyrie Pierre Tiền vệ |
35 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jamaldeen Jimoh Tiền vệ |
21 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
8 Aidan Borland Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Kadan Young Tiền vệ |
23 | 2 | 3 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Bradley Burrows Tiền vệ |
8 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Kane Taylor Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Triston Rowe Hậu vệ |
41 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Lander Emery Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Thierry Katsukunya Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Ethan Amundsen-Day Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 George Hemmings Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manchester United U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Louis Jackson Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Ashton Missin Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Ruben Curley Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tom Wooster Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Finlay Mcalister Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Aston Villa U21
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Sam Lewis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Charlie Pavey Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Mikell Barnes Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Omar Khedr Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Charlie Lutz Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Manchester United U21
Aston Villa U21
Manchester United U21
Aston Villa U21
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Manchester United U21
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Leeds United U21 Manchester United U21 |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.70 |
0.94 4.0 0.83 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Manchester United U21 Southampton U21 |
5 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 3.75 0.88 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Manchester United U21 Sparta Prague U21 |
1 3 (1) (3) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
B
|
||
29/11/2024 |
Manchester United U21 West Ham United U21 |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.92 |
0.74 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
12/11/2024 |
Huddersfield Town Manchester United U21 |
4 1 (1) (1) |
0.90 -2.0 0.95 |
0.94 3.75 0.88 |
B
|
T
|
Aston Villa U21
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Aston Villa U21 Bradford City |
1 3 (1) (3) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Stoke City U21 Aston Villa U21 |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.89 3.5 0.91 |
B
|
X
|
|
17/12/2024 |
Blackpool Aston Villa U21 |
1 1 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.82 3.75 0.82 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Aston Villa U21 Wolves U21 |
0 4 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.80 3.75 0.82 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Aston Villa U21 Norwich City U21 |
0 3 (0) (1) |
0.83 -1.25 0.80 |
0.76 4.0 0.82 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17