Al Quwa Al Jawiya
Thuộc giải đấu: VĐQG Iraq
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 1931
Huấn luyện viên: Wesam Rizik Abdulmajid
Sân vận động: Al-Shaab Stadium
14/01
Duhok
Al Quwa Al Jawiya
1 : 0
0 : 0
Al Quwa Al Jawiya
0.87 +0.25 0.92
0.71 1.75 0.92
0.71 1.75 0.92
10/01
Al Quwa Al Jawiya
Al Talaba
1 : 1
0 : 1
Al Talaba
0.97 -0.5 0.82
0.88 2.0 0.75
0.88 2.0 0.75
28/12
Al Hudod
Al Quwa Al Jawiya
2 : 3
1 : 2
Al Quwa Al Jawiya
0.85 +1.25 0.95
-0.93 2.5 0.72
-0.93 2.5 0.72
20/12
Al Quwa Al Jawiya
Newroz SC
2 : 0
0 : 0
Newroz SC
0.82 -1.0 0.97
0.90 2.25 0.90
0.90 2.25 0.90
12/12
Al Quwa Al Jawiya
Al-Karma
1 : 0
1 : 0
Al-Karma
0.94 -0.5 0.78
0.88 2.25 0.91
0.88 2.25 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 Shareef Abd Al Kathem Tiền vệ |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ | |
0 Mohannad Abdulraheem Karrar Tiền đạo |
6 | 1 | 2 | 0 | 0 | 32 | Tiền đạo |
0 Ibraheem Bayesh Tiền vệ |
18 | 1 | 2 | 5 | 0 | 25 | Tiền vệ |
0 Koffi Franco Atchou Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | 30 | Tiền vệ |
0 Hasan Raed Matrook Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | 25 | Hậu vệ |
0 Sameh Saeed Mjabel Al Mamoori Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | 33 | Hậu vệ |
0 Ghaith Maaroufi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền vệ |
0 Ruslan Hanoon Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 29 | Hậu vệ |
0 Mohammed Shaker Mahmoud Al Tameemi Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Thủ môn |
0 Mohammed Hassan Hameed Farhan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | Thủ môn |