VĐQG Iraq - 20/12/2024 15:00
SVĐ: Saoud Bin Abdulrahman Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 0.97
0.90 2.25 0.90
- - -
- - -
1.50 3.40 6.50
0.95 9 0.85
- - -
- - -
-0.91 -1 1/2 0.70
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
2.05 2.10 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alaa Abbas Abdulnabi
54’ -
Đang cập nhật
Alaa Abbas Abdulnabi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
61%
39%
3
1
0
1
386
246
10
11
3
3
1
2
Al Quwa Al Jawiya Newroz SC
Al Quwa Al Jawiya 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Wesam Rizik Abdulmajid
4-2-1-3 Newroz SC
Huấn luyện viên: Jorvan Vieira
7
Safaa Hady
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
17
Mustafa Saadoon
17
Mustafa Saadoon
9
Alaa Abbas
77
Mohamed Samy
77
Mohamed Samy
77
Mohamed Samy
8
Marwan Hussein
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
3
Hamza Adnan
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
28
Emad Essa
Al Quwa Al Jawiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Safaa Hady Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alaa Abbas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mustafa Saadoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Samy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ali Abadi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mustafa Waleed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Shakhowan Omar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ruslan Hanoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saad Abdulameer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Isaiah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zaid Tahsen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newroz SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Marwan Hussein Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Kamy Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ibrahim Mohamed Raouf Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Emad Essa Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Hamza Adnan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Aso Rostam Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ahmed Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Rastgo Fariq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Cláudio Maradona Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Wael Ben Othmane Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Gatuoch Panom Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Al Quwa Al Jawiya
Newroz SC
VĐQG Iraq
Newroz SC
4 : 2
(2-1)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
2 : 1
(1-1)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Newroz SC
0 : 1
(0-0)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
1 : 0
(0-0)
Newroz SC
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
2 : 0
(0-0)
Newroz SC
Al Quwa Al Jawiya
Newroz SC
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quwa Al Jawiya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Naft Maysan Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Naft Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al Taawoun |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Altyn Asyr Al Quwa Al Jawiya |
0 2 (0) (2) |
0.91 +0.75 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Newroz SC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
Naft Maysan Newroz SC |
0 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.68 |
0.89 2.0 0.70 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Newroz SC Al Hudod |
1 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Newroz SC Al-Karma |
1 3 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/11/2024 |
Al Zawra'a Newroz SC |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Newroz SC Al Talaba |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 19