VĐQG Iraq - 03/01/2025 16:30
SVĐ: Azadi Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Hayder Abdulkareem
7’ -
23’
Đang cập nhật
Zaid Tahseen
-
Đang cập nhật
Ali Yousif Hashim
79’ -
Đang cập nhật
Ali Yousif Hashim
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
54%
46%
3
1
1
2
379
318
11
12
4
4
1
0
Al Zawra'a Al Quwa Al Jawiya
Al Zawra'a 4-4-2
Huấn luyện viên: Hossam Mohamed El Badry
4-4-2 Al Quwa Al Jawiya
Huấn luyện viên: Wesam Rizik Abdulmajid
16
Karrar Nabeel
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
19
Anouar Tarkhatt
12
Jalal Hassan Hachim
12
Jalal Hassan Hachim
7
Safaa Hady
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
17
Mustafa Saadoon
17
Mustafa Saadoon
9
Alaa Abbas
77
Mohamed Samy
77
Mohamed Samy
77
Mohamed Samy
Al Zawra'a
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Karrar Nabeel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ali Yousif Hashim Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jalal Hassan Hachim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Ali Kadhem Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Anouar Tarkhatt Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sajad Mohamed Fadel Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kazem Raad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Clarence Bitang Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Hasan Abdulkareem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Ibrahim Tomiwa Gbadamosi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Husain Falah Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Quwa Al Jawiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Safaa Hady Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alaa Abbas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mustafa Saadoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Samy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ali Abadi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mustafa Waleed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Shakhowan Omar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ruslan Hanoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saad Abdulameer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Isaiah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zaid Tahsen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Zawra'a
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
0 : 1
(0-0)
Al Zawra'a
VĐQG Iraq
Al Zawra'a
0 : 0
(0-0)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
0 : 1
(0-0)
Al Zawra'a
VĐQG Iraq
Al Zawra'a
0 : 0
(0-0)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Zawra'a
1 : 1
(1-1)
Al Quwa Al Jawiya
Al Zawra'a
Al Quwa Al Jawiya
60% 0% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Al Zawra'a
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Karbala Al Zawra'a |
1 3 (0) (0) |
0.78 +0 0.79 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Naft Al-Basra Al Zawra'a |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al Zawra'a Al Najaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Al-Karma Al Zawra'a |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/11/2024 |
Al Zawra'a Al Talaba |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.69 |
T
|
X
|
Al Quwa Al Jawiya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Al Hudod Al Quwa Al Jawiya |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Naft Maysan Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Naft Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 14
4 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 19
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 34