VĐQG Iraq - 10/01/2025 16:30
SVĐ: Saoud Bin Abdulrahman Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.88 2.0 0.75
- - -
- - -
1.95 2.45 5.25
0.91 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
Shareef Abdulkadhim
-
Đang cập nhật
Alaa Abbas Abdulnabi
83’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
4
7
0
0
371
322
15
10
8
5
2
0
Al Quwa Al Jawiya Al Talaba
Al Quwa Al Jawiya 4-2-1-3
Huấn luyện viên: Wesam Rizik Abdulmajid
4-2-1-3 Al Talaba
Huấn luyện viên: Basim Qasim Hamdan
17
Mustafa Saadoon
6
Ali Shakhowan Omar
6
Ali Shakhowan Omar
6
Ali Shakhowan Omar
6
Ali Shakhowan Omar
1
Ali Abadi
1
Ali Abadi
77
Mohamed Samy
30
Mustafa Waleed
30
Mustafa Waleed
30
Mustafa Waleed
17
Austin Amutu
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
2
Ghaith Maaroufi
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
11
Karar Saad
2
Ghaith Maaroufi
Al Quwa Al Jawiya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mustafa Saadoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mohamed Samy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ali Abadi Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Mustafa Waleed Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ali Shakhowan Omar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Ruslan Hanoon Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Saad Abdulameer Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ahmed Isaiah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zaid Tahsen Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Safaa Hady Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Alaa Abbas Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Al Talaba
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Austin Amutu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ghaith Maaroufi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Shareef Abd Al Kathem Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fahad Talib Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Karar Saad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Louay Al Ani Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Karrar Al-Abba Si Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Karar Mohamed Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Simon Msuva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
-1 Ngweni Ndasi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Hussein Amaar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al Quwa Al Jawiya
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 2
(1-1)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
1 : 1
(1-1)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Talaba
1 : 2
(0-2)
Al Quwa Al Jawiya
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
1 : 0
(1-0)
Al Talaba
VĐQG Iraq
Al Quwa Al Jawiya
2 : 1
(1-0)
Al Talaba
Al Quwa Al Jawiya
Al Talaba
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Al Quwa Al Jawiya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/01/2025 |
Al Zawra'a Al Quwa Al Jawiya |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Al Hudod Al Quwa Al Jawiya |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Newroz SC |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Naft Maysan Al Quwa Al Jawiya |
0 1 (0) (0) |
0.68 +0 0.91 |
- - - |
T
|
||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
T
|
X
|
Al Talaba
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Al Talaba Al Najaf |
2 1 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Diala Al Talaba |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Al Talaba Al Karkh |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Al-Qasim Al Talaba |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Al Talaba Naft Al-Basra |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 11