GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

AC Douane

Thuộc giải đấu: VĐQG Mauritania

Thành phố: Châu Phi

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Antoine Ilboudo

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/03

0-0

27/03

AC Douane

AC Douane

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0 : 0

0 : 0

Nouakchott King's

Nouakchott King's

0-0

06/03

0-0

06/03

Chemal

Chemal

AC Douane

AC Douane

0 : 0

0 : 0

AC Douane

AC Douane

0-0

28/02

0-0

28/02

AC Douane

AC Douane

Garde Nationale

Garde Nationale

0 : 0

0 : 0

Garde Nationale

Garde Nationale

0-0

20/02

0-0

20/02

Toulde

Toulde

AC Douane

AC Douane

0 : 0

0 : 0

AC Douane

AC Douane

0-0

13/02

0-0

13/02

AC Douane

AC Douane

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

0 : 0

0 : 0

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

0-0

20/01

3-3

20/01

AC Douane

AC Douane

Kaedi

Kaedi

3 : 1

2 : 1

Kaedi

Kaedi

3-3

1.00 -1 0.75

0.92 2.25 0.71

0.92 2.25 0.71

13/01

3-5

13/01

Gendrim

Gendrim

AC Douane

AC Douane

1 : 3

1 : 1

AC Douane

AC Douane

3-5

0.70 +0.25 -0.93

09/01

4-1

09/01

AC Douane

AC Douane

Nouadhibou

Nouadhibou

0 : 0

0 : 0

Nouadhibou

Nouadhibou

4-1

0.82 +0.5 0.97

0.69 1.75 0.95

0.69 1.75 0.95

02/01

1-3

02/01

Tevragh-Zeïne

Tevragh-Zeïne

AC Douane

AC Douane

0 : 0

0 : 0

AC Douane

AC Douane

1-3

0.82 +0 0.88

0.88 2.0 0.75

0.88 2.0 0.75

13/12

3-3

13/12

AC Douane

AC Douane

Al Merreikh

Al Merreikh

2 : 2

2 : 1

Al Merreikh

Al Merreikh

3-3

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.25 0.75

0.88 2.25 0.75

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Beyatt Lekweiry Tiền vệ

2 1 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Yacoub El Id Tiền vệ

2 1 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Abdou El Magid Ndiaye Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

0

Cheikh ahmed tijani M'bodj Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

A. M'bareck Tiền đạo

2 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

El Hassene Diop Thủ môn

2 0 0 0 0 27 Thủ môn

0

Bilal El Mokhtar Hậu vệ

2 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

T. Bilal Hậu vệ

2 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Hassen El Demba Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

0

Abdourahmane N'Diaye Tiền đạo

2 0 0 0 0 25 Tiền đạo