0.80 1/4 1.00
0.88 2.25 0.75
- - -
- - -
3.00 2.90 2.30
0.90 8 0.90
- - -
- - -
- - -
0.68 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.75 2.00 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Ramadan Agab
-
Đang cập nhật
Arafat Al Haj
13’ -
Đang cập nhật
A. Chighaly
29’ -
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
89’
Đang cập nhật
Mohamed Gbane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
45%
55%
1
3
3
5
370
452
13
6
5
3
2
2
AC Douane Al Merreikh
AC Douane 3-5-2
Huấn luyện viên: Antoine Ilboudo
3-5-2 Al Merreikh
Huấn luyện viên: Giovanni Solinas
Tạm thời chưa có dữ liệu
AC Douane
Al Merreikh
AC Douane
Al Merreikh
40% 20% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AC Douane
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pompiers AC Douane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
SNIM AC Douane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
AC Douane Ksar |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Al Merreikh
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Al Merreikh SNIM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Ksar Al Merreikh |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.72 1.75 0.90 |
X
|
||
24/11/2024 |
Al Merreikh Nouakchott King's |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Al Merreikh Toulde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
Nouadhibou Al Merreikh |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 23