GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Al Merreikh

Thuộc giải đấu: VĐQG Sudan

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1908

Huấn luyện viên: Osama Nabih

Sân vận động: Al-Merreikh Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

06/03

0-0

06/03

Al Hilal Omdurman

Al Hilal Omdurman

Al Merreikh

Al Merreikh

0 : 0

0 : 0

Al Merreikh

Al Merreikh

0-0

28/02

0-0

28/02

Kaedi

Kaedi

Al Merreikh

Al Merreikh

0 : 0

0 : 0

Al Merreikh

Al Merreikh

0-0

20/02

0-0

20/02

Gendrim

Gendrim

Al Merreikh

Al Merreikh

0 : 0

0 : 0

Al Merreikh

Al Merreikh

0-0

13/02

0-0

13/02

Al Merreikh

Al Merreikh

Nouadhibou

Nouadhibou

0 : 0

0 : 0

Nouadhibou

Nouadhibou

0-0

22/01

0-0

22/01

Al Merreikh

Al Merreikh

Tevragh-Zeïne

Tevragh-Zeïne

0 : 0

0 : 0

Tevragh-Zeïne

Tevragh-Zeïne

0-0

1.00 -0.25 0.80

0.90 2.0 0.73

0.90 2.0 0.73

18/01

0-6

18/01

Chemal

Chemal

Al Merreikh

Al Merreikh

2 : 0

1 : 0

Al Merreikh

Al Merreikh

0-6

0.86 +0 0.84

0.84 2.0 0.78

0.84 2.0 0.78

14/01

1-2

14/01

Pompiers

Pompiers

Al Merreikh

Al Merreikh

2 : 1

1 : 1

Al Merreikh

Al Merreikh

1-2

-0.98 +0.5 0.77

10/01

7-3

10/01

Al Merreikh

Al Merreikh

N'Zidane

N'Zidane

1 : 1

0 : 1

N'Zidane

N'Zidane

7-3

1.00 -0.75 0.80

0.94 2.25 0.70

0.94 2.25 0.70

06/01

3-2

06/01

Al Merreikh

Al Merreikh

Garde Nationale

Garde Nationale

0 : 1

0 : 0

Garde Nationale

Garde Nationale

3-2

0.87 -1.0 0.92

0.70 1.75 0.94

0.70 1.75 0.94

01/01

9-1

01/01

Al Merreikh

Al Merreikh

Inter Nouakchott

Inter Nouakchott

0 : 1

0 : 0

Inter Nouakchott

Inter Nouakchott

9-1

0.70 2.0 0.94

0.70 2.0 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Ramadan Agab Shareif Tiền đạo

16 2 1 1 0 36 Tiền đạo

0

Al-Gozoli Nooh Tiền vệ

12 2 0 1 0 23 Tiền vệ

0

Elsamani Elsawi Saadeldin Hậu vệ

13 1 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Mohamed Mustafa Mohamed Thủ môn

14 0 0 3 0 29 Thủ môn

0

Mustafa Karshom Hậu vệ

12 0 0 3 0 33 Hậu vệ

0

Hamza Dawood Hậu vệ

11 0 0 1 0 31 Hậu vệ

0

Salaheldin Mahmoud Nemer Hậu vệ

13 0 0 2 0 33 Hậu vệ

0

Wagdi Awad Abd Alla Tiền vệ

15 0 0 3 0 29 Tiền vệ

0

Ahmed Hamed Mahmoud Tiền vệ

7 0 0 1 0 32 Tiền vệ

0

Ahmed Al Fatih Ahmed Thủ môn

10 0 0 0 0 32 Thủ môn