VĐQG Mauritania - 10/01/2025 19:50
SVĐ: Al-Merreikh Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.94 2.25 0.70
- - -
- - -
1.72 3.20 4.50
0.98 8 0.82
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.69 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Rəhman Şabanov
47’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
50’ -
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
58%
42%
1
0
1
2
366
265
4
6
1
2
2
0
Al Merreikh N'Zidane
Al Merreikh 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Giovanni Solinas
4-4-1-1 N'Zidane
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Merreikh
N'Zidane
Al Merreikh
N'Zidane
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Al Merreikh
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
||
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Merreikh SNIM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Ksar Al Merreikh |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.72 1.75 0.90 |
X
|
N'Zidane
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Inter Nouakchott N'Zidane |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
SNIM N'Zidane |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
N'Zidane Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
31 Tổng 8