0.86 0 0.84
0.84 2.0 0.78
- - -
- - -
2.55 2.87 2.62
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.84 0 0.82
0.82 0.75 0.91
- - -
- - -
3.25 2.00 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
15’ -
37’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
52’ -
57’
Đang cập nhật
Ayoub Ballouchy
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
73’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
89’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
48%
52%
3
2
2
5
370
400
6
7
4
3
0
1
Chemal Al Merreikh
Chemal 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Merreikh
Huấn luyện viên: Giovanni Solinas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Chemal
Al Merreikh
Chemal
Al Merreikh
20% 0% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Chemal
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Chemal Toulde |
4 1 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.87 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Chemal |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chemal Kaedi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Gendrim Chemal |
0 2 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 1.75 0.86 |
T
|
T
|
Al Merreikh
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Pompiers Al Merreikh |
2 1 (1) (1) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Al Merreikh N'Zidane |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
||
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 24