-0.98 1/2 0.77
- - -
- - -
- - -
5.00 3.00 1.70
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
- - -
- - -
- - -
6.00 1.83 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
9’ -
28’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
34’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
37’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
45%
55%
3
3
3
0
383
468
12
9
5
4
0
0
Pompiers Al Merreikh
Pompiers 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Merreikh
Huấn luyện viên: Giovanni Solinas
Tạm thời chưa có dữ liệu
Pompiers
Al Merreikh
Pompiers
Al Merreikh
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Pompiers
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
31/12/2024 |
Pompiers N'Zidane |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Toulde Pompiers |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Pompiers |
2 1 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
- - - |
T
|
Al Merreikh
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Merreikh N'Zidane |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.94 2.25 0.70 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
B
|
X
|
|
01/01/2025 |
Al Merreikh Inter Nouakchott |
0 1 (0) (0) |
- - - |
0.70 2.0 0.94 |
X
|
||
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Merreikh SNIM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 28