VĐQG Mauritania - 01/01/2025 19:50
SVĐ: Al-Merreikh Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
0.70 2.0 0.94
- - -
- - -
1.68 3.32 4.70
0.88 8 0.92
- - -
- - -
- - -
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
2.34 1.97 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Đang cập nhật
Ahmed Ramdhane
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
65%
35%
0
1
1
3
378
203
7
3
1
1
1
1
Al Merreikh Inter Nouakchott
Al Merreikh 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Giovanni Solinas
3-5-1-1 Inter Nouakchott
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Al Merreikh
Inter Nouakchott
Al Merreikh
Inter Nouakchott
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Al Merreikh
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Merreikh SNIM |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
Ksar Al Merreikh |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.72 1.75 0.90 |
X
|
||
24/11/2024 |
Al Merreikh Nouakchott King's |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 0.85 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
Al Merreikh Toulde |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Inter Nouakchott
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Inter Nouakchott N'Zidane |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Pompiers Inter Nouakchott |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Inter Nouakchott SNIM |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.98 2.0 0.74 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Ksar Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.68 2.0 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 25