0.82 1/2 0.97
0.69 1.75 0.95
- - -
- - -
4.10 2.87 1.90
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.86 0.75 0.85
- - -
- - -
5.00 1.83 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
El Hacen Lembrabott
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
58%
42%
1
5
2
5
367
265
11
5
5
1
2
1
AC Douane Nouadhibou
AC Douane 4-3-3
Huấn luyện viên: Antoine Ilboudo
4-3-3 Nouadhibou
Huấn luyện viên: Francisco Javier Bernal Garcia
Tạm thời chưa có dữ liệu
AC Douane
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
1 : 3
(0-0)
AC Douane
VĐQG Mauritania
AC Douane
6 : 0
(2-0)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
2 : 1
(0-0)
AC Douane
VĐQG Mauritania
AC Douane
1 : 4
(0-1)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
AC Douane
1 : 1
(0-0)
Nouadhibou
AC Douane
Nouadhibou
20% 40% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AC Douane
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Tevragh-Zeïne AC Douane |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.88 2.0 0.75 |
H
|
X
|
|
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pompiers AC Douane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
Nouadhibou
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Nouadhibou SNIM |
2 1 (1) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.85 2.0 0.95 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ksar Nouadhibou |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Nouadhibou Nouakchott King's |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Chemal Nouadhibou |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.82 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nouadhibou Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 25