0.82 0 0.88
0.88 2.0 0.75
- - -
- - -
2.50 3.00 2.62
- - -
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.81 0.75 0.90
- - -
- - -
3.40 1.90 3.50
- - -
- - -
- - -
1
3
44%
56%
2
4
2
4
366
465
9
5
4
2
1
0
Tevragh-Zeïne AC Douane
Tevragh-Zeïne 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 AC Douane
Huấn luyện viên: Antoine Ilboudo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Tevragh-Zeïne
AC Douane
VĐQG Mauritania
AC Douane
1 : 1
(1-1)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
1 : 2
(1-1)
AC Douane
VĐQG Mauritania
Tevragh-Zeïne
1 : 1
(0-0)
AC Douane
VĐQG Mauritania
AC Douane
0 : 0
(0-0)
Tevragh-Zeïne
VĐQG Mauritania
AC Douane
0 : 1
(0-0)
Tevragh-Zeïne
Tevragh-Zeïne
AC Douane
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tevragh-Zeïne
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
SNIM Tevragh-Zeïne |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Tevragh-Zeïne Ksar |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 2.0 1.10 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Nouakchott King's Tevragh-Zeïne |
2 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.78 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Tevragh-Zeïne Chemal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Garde Nationale Tevragh-Zeïne |
1 3 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.79 2.0 0.79 |
T
|
T
|
AC Douane
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
AC Douane Al Merreikh |
2 2 (2) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.88 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
N'Zidane AC Douane |
3 5 (2) (4) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
AC Douane Inter Nouakchott |
0 2 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
1.15 2.5 0.67 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pompiers AC Douane |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
SNIM AC Douane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 20