GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00

SVĐ: The Laithwaite Community Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 1/4 0.92

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 3.40 2.25

0.85 9.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.88 0 0.72

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.20 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Daniel Moss

    16’
  • Đang cập nhật

    Michael Doyle

    17’
  • Đang cập nhật

    Dennon Lewis

    22’
  • Đang cập nhật

    Raheem Conte

    41’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Elias Kachunga

  • 46’

    Jubril Okedina

    Danny Andrew

  • Đang cập nhật

    Dion Kelly-Evans

    66’
  • 73’

    Paul Digby

    James Brophy

  • Tunji Akinola

    Dale Gorman

    78’
  • 83’

    Elias Kachunga

    Kelland Watts

  • Deon Moore

    Charley Kendall

    84’
  • 87’

    Dan N'Lundulu

    Brandon Njoku

  • 90’

    Đang cập nhật

    Danny Andrew

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    The Laithwaite Community Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. O'Connor

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Michael Doyle

  • Ngày sinh:

    08-08-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Garry Monk

  • Ngày sinh:

    06-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    61 (T:13, H:17, B:31)

4

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

370

Tổng số đường chuyền

328

9

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Woking Cambridge United

Đội hình

Woking 4-5-1

Huấn luyện viên: Michael Doyle

Woking VS Cambridge United

4-5-1 Cambridge United

Huấn luyện viên: Garry Monk

11

Dennon Lewis

35

Max Dyche

35

Max Dyche

35

Max Dyche

35

Max Dyche

15

Adam Chicksen

15

Adam Chicksen

15

Adam Chicksen

15

Adam Chicksen

15

Adam Chicksen

22

Will Jääskeläinen

9

Dan N'Lundulu

4

Paul Digby

4

Paul Digby

4

Paul Digby

10

Elias Kachunga

10

Elias Kachunga

10

Elias Kachunga

10

Elias Kachunga

4

Paul Digby

4

Paul Digby

4

Paul Digby

Đội hình xuất phát

Woking

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Dennon Lewis Tiền vệ

1 1 0 0 0 Tiền vệ

22

Will Jääskeläinen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

27

Dion Kelly-Evans Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Timi Odusina Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Max Dyche Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Adam Chicksen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Daniel Moss Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Jamie Andrews Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Harry Beautyman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Tunji Akinola Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Deon Moore Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Cambridge United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Dan N'Lundulu Tiền đạo

10 2 1 2 0 Tiền đạo

14

Korey Smith Tiền vệ

15 1 1 3 0 Tiền vệ

2

Liam Bennett Hậu vệ

17 1 0 3 0 Hậu vệ

4

Paul Digby Tiền vệ

15 1 0 4 0 Tiền vệ

10

Elias Kachunga Tiền đạo

11 1 0 2 0 Tiền đạo

11

Sullay Kaikai Tiền đạo

14 1 0 3 0 Tiền đạo

27

Vicente Reyes Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jubril Okedina Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Michael Morrison Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

James Gibbons Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

7

James Brophy Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Woking

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Ben Wynter Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Charley Kendall Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Jermaine Anderson Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

10

Lewis Walker Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Oliver Webber Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

17

Matt Ward Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Jack Stretton Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Raheem Conte Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Dale Gorman Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Cambridge United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kelland Watts Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Brandon Njoku Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

45

Emmanuel Longelo Hậu vệ

11 2 2 1 0 Hậu vệ

16

Zeno Ibsen Rossi Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

24

Jordan Cousins Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Jack Stevens Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

3

Danny Andrew Hậu vệ

14 1 2 5 0 Hậu vệ

Woking

Cambridge United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Woking: 0T - 0H - 0B) (Cambridge United: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Woking

Phong độ

Cambridge United

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Woking

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

FA Cup Anh

12/10/2024

Woking

Slough Town

2 1

(1) (1)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.75 0.91

T
T

FA Trophy Anh

12/12/2023

Weston-super-Mare

Woking

3 2

(0) (2)

- - -

- - -

FA Cup Anh

04/11/2023

Ramsgate

Woking

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

FA Cup Anh

17/10/2023

Woking

Hemel Hempstead Town

2 0

(2) (0)

- - -

- - -

FA Cup Anh

14/10/2023

Hemel Hempstead Town

Woking

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cambridge United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Anh

26/10/2024

Cambridge United

Burton Albion

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.95 2.5 0.93

T
X

Hạng Hai Anh

22/10/2024

Stevenage

Cambridge United

0 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.93 2.25 0.95

T
X

Hạng Hai Anh

19/10/2024

Cambridge United

Wigan Athletic

2 0

(2) (0)

0.94 +0.25 0.89

0.88 2.25 0.88

T
X

Hạng Hai Anh

05/10/2024

Exeter City

Cambridge United

1 0

(1) (0)

0.87 -0.75 0.97

0.86 2.5 0.86

B
X

Hạng Hai Anh

01/10/2024

Cambridge United

Rotherham United

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 1.00

0.87 2.5 0.85

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

17 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 10

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

25 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất