Woking
Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1889
Huấn luyện viên: Michael Doyle
Sân vận động: The Laithwaite Community Stadium
07/01
Woking
Radcliffe Borough
4 : 0
2 : 0
Radcliffe Borough
0.94 -0.5 0.82
0.86 2.75 0.92
0.86 2.75 0.92
10/12
Woking
Havant & Waterlooville
3 : 3
2 : 1
Havant & Waterlooville
0.85 -0.75 0.95
0.89 3.0 0.71
0.89 3.0 0.71
02/11
Woking
Cambridge United
0 : 1
0 : 0
Cambridge United
0.98 +0.25 0.92
0.86 2.5 0.86
0.86 2.5 0.86
12/10
Woking
Slough Town
2 : 1
1 : 1
Slough Town
0.80 -0.25 -0.95
0.91 2.75 0.91
0.91 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24 Rohan Ince Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 33 | Tiền vệ |
11 Dennon Lewis Tiền đạo |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 28 | Tiền đạo |
23 Jermaine Anderson Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 29 | Tiền vệ |
2 Daniel Moss Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | 25 | Hậu vệ |
22 William Jääskeläinen Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |
16 Olatunji Akinola Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Hậu vệ |
27 Dion Kelly-Evans Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | Hậu vệ |
10 Lewis Walker Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Tiền đạo |
33 Charley Kendall Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 25 | Tiền đạo |
12 Matt Robinson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | Tiền vệ |