- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Olimpia Juticalpa
Olimpia 4 - 2 - 3 - 1
Huấn luyện viên: Eduardo Fabián Espinel Porley
4 - 2 - 3 - 1 Juticalpa
Huấn luyện viên: Silvio Daer Fernandez Dos Santos
9
Jorge Benguche
10
Paolo Dantaz
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Jorge Benguche Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Michaell Chirinos Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Yustin Arboleda Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 José García Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Gabriel Araujo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Edwin Lobo Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Axel Maldonado Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Julian Martinez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jorge Alvarez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jose Pinto Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Edrick Menjivar Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Juticalpa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Paolo Dantaz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 David Mendoza Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Kelvin Matute Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Hermes Castillo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Luis Crisanto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Luis Melendez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Shalton Gonzalez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Denovan Torres Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Raúl Benítez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Roger Gonzalez Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Bryan Barrios Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Olimpia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alex Guity Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Juan Montes Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Edwin Solano Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Dereck Moncada Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Carlos Sánchez Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Jhonatan Paz Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Jerry Bengtson Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juticalpa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Eder Mendez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos Alvarado Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Klifox Bernárdez Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Cesar Canales Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 César Guillén Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Olimpia
Juticalpa
VĐQG Honduras
Juticalpa
0 : 2
(0-1)
Olimpia
VĐQG Honduras
Olimpia
1 : 1
(0-1)
Juticalpa
Olimpia
Juticalpa
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Olimpia
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
UPNFM Olimpia |
0 1 (0) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
H
|
X
|
|
23/12/2024 |
Olimpia Motagua |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.5 0.86 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Motagua Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.93 +0 0.78 |
0.83 2.5 0.85 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Olimpia Olancho |
3 0 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Olancho Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
X
|
Juticalpa
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Juticalpa Marathón |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.85 |
0.89 2.25 0.74 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Génesis Juticalpa |
3 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
||
24/11/2024 |
Juticalpa Motagua |
1 3 (1) (0) |
0.79 +1 0.99 |
0.82 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Real España Juticalpa |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Juticalpa UPNFM |
3 0 (3) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.83 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 24