GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Juticalpa

Thuộc giải đấu: VĐQG Honduras

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Washington Fernando Araújo Recarey

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

12/02

0-0

12/02

Juticalpa

Juticalpa

Motagua

Motagua

0 : 0

0 : 0

Motagua

Motagua

0-0

09/02

0-0

09/02

Victoria

Victoria

Juticalpa

Juticalpa

0 : 0

0 : 0

Juticalpa

Juticalpa

0-0

01/02

0-0

01/02

Juticalpa

Juticalpa

Real España

Real España

0 : 0

0 : 0

Real España

Real España

0-0

29/01

0-0

29/01

Juticalpa

Juticalpa

UPNFM

UPNFM

0 : 0

0 : 0

UPNFM

UPNFM

0-0

25/01

0-0

25/01

Olimpia

Olimpia

Juticalpa

Juticalpa

0 : 0

0 : 0

Juticalpa

Juticalpa

0-0

0.83 -2 0.88

0.84 3.0 0.78

0.84 3.0 0.78

19/01

2-10

19/01

Juticalpa

Juticalpa

Marathón

Marathón

0 : 0

0 : 0

Marathón

Marathón

2-10

0.87 +0.25 0.85

0.89 2.25 0.74

0.89 2.25 0.74

01/12

0-0

01/12

Génesis

Génesis

Juticalpa

Juticalpa

3 : 0

0 : 0

Juticalpa

Juticalpa

0-0

0.90 2.5 0.80

0.90 2.5 0.80

24/11

5-8

24/11

Juticalpa

Juticalpa

Motagua

Motagua

1 : 3

1 : 0

Motagua

Motagua

5-8

0.79 +1 0.99

0.82 2.5 0.87

0.82 2.5 0.87

09/11

3-1

09/11

Real España

Real España

Juticalpa

Juticalpa

0 : 1

0 : 0

Juticalpa

Juticalpa

3-1

-0.98 -1.25 0.77

1.00 2.5 0.80

1.00 2.5 0.80

06/11

3-11

06/11

Juticalpa

Juticalpa

UPNFM

UPNFM

3 : 0

3 : 0

UPNFM

UPNFM

3-11

1.00 -0.25 0.80

0.83 2.25 0.83

0.83 2.25 0.83

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Luis Roberto Lobo Dubón Tiền đạo

0 0 0 0 0 38 Tiền đạo

0

Denovan Galileo Torres Pérez Thủ môn

0 0 0 0 0 36 Thủ môn

0

José Mariano Pineda Suazo Thủ môn

0 0 0 0 0 38 Thủ môn

0

Dylan Jerome Andrade Bodden Hậu vệ

0 0 0 0 0 27 Hậu vệ

0

Maynor Antúnez Zelaya Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Bryan Josué Bernárdez Barrios Hậu vệ

0 0 0 0 0 31 Hậu vệ

0

Juan Manuel Capeluto Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Mario Moncada Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Luis Santamaría Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Joseph Samuel Cunningham Crisanto Tiền vệ

0 0 0 0 0 29 Tiền vệ