GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Olimpia

Thuộc giải đấu: VĐQG Honduras

Thành phố: Bắc Mỹ

Năm thành lập: 1912

Huấn luyện viên: Pedro Antonio Troglio

Sân vận động: Estadio Tiburcio Carías Andino

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

13/02

0-0

13/02

Olimpia

Olimpia

Victoria

Victoria

0 : 0

0 : 0

Victoria

Victoria

0-0

09/02

0-0

09/02

Olimpia

Olimpia

Inter Miami

Inter Miami

0 : 0

0 : 0

Inter Miami

Inter Miami

0-0

02/02

0-0

02/02

Olimpia

Olimpia

Olancho

Olancho

0 : 0

0 : 0

Olancho

Olancho

0-0

30/01

0-0

30/01

Real España

Real España

Olimpia

Olimpia

0 : 0

0 : 0

Olimpia

Olimpia

0-0

25/01

0-0

25/01

Olimpia

Olimpia

Juticalpa

Juticalpa

0 : 0

0 : 0

Juticalpa

Juticalpa

0-0

18/01

6-13

18/01

UPNFM

UPNFM

Olimpia

Olimpia

0 : 1

0 : 0

Olimpia

Olimpia

6-13

0.80 +1.0 1.00

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

23/12

4-8

23/12

Olimpia

Olimpia

Motagua

Motagua

0 : 1

0 : 0

Motagua

Motagua

4-8

0.90 -0.5 0.86

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

20/12

4-3

20/12

Motagua

Motagua

Olimpia

Olimpia

1 : 1

1 : 1

Olimpia

Olimpia

4-3

0.93 +0 0.78

0.83 2.5 0.85

0.83 2.5 0.85

15/12

5-1

15/12

Olimpia

Olimpia

Olancho

Olancho

3 : 0

3 : 0

Olancho

Olancho

5-1

0.77 -1.0 -0.98

0.81 2.5 0.88

0.81 2.5 0.88

12/12

3-3

12/12

Olancho

Olancho

Olimpia

Olimpia

1 : 1

1 : 1

Olimpia

Olimpia

3-3

0.87 +0.5 0.92

0.84 2.25 0.77

0.84 2.25 0.77

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Jerry Ricardo Bengtson Bodden Tiền đạo

28 7 1 5 1 38 Tiền đạo

0

Justin Arboleda Buenaños Tiền đạo

19 6 3 5 0 34 Tiền đạo

0

Carlos Enrique Pineda López Tiền vệ

26 3 2 2 1 28 Tiền vệ

0

Jorge Daniel Alvarez Rodas Tiền vệ

24 1 4 0 0 27 Tiền vệ

0

Carlos Alfredo Sánchez Hậu vệ

16 1 1 2 0 35 Hậu vệ

0

Maylor Alberto Nuñez Flores Hậu vệ

29 1 0 4 0 29 Hậu vệ

0

Jonathan Josué Paz Hernández Hậu vệ

20 0 1 4 0 30 Hậu vệ

0

Edrick Eduardo Menjivar Jonhnson Thủ môn

29 0 0 2 0 32 Thủ môn

0

Axel Jamir Maldonado Manzanares Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Juan Pablo Montes Hậu vệ

17 0 0 1 0 40 Hậu vệ