FA Cup Anh - 02/11/2024 15:00
SVĐ: York Road
1 : 1
Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ
0.91 1/4 0.99
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
3.00 3.60 2.20
0.86 10.25 0.88
- - -
- - -
-0.92 0 0.69
-0.92 1.25 0.76
- - -
- - -
3.50 2.25 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Sam Barratt
Ruben Carvalho
58’ -
60’
Jeremy Kelly
Ade Adeyemo
-
Reece Smith
Shawn McCoulsky
64’ -
71’
Benjamin Tanimu
Bradley Ibrahim
-
72’
Joseph Wollacott
Jasper Sheik
-
82’
Cameron Bragg
Harry Forster
-
Đang cập nhật
Nathan Ferguson
90’ -
Đang cập nhật
Casey Pettit
114’ -
116’
Will Swan
Tola Showunmi
-
Reece Smith
Đang cập nhật
117’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
39%
61%
4
2
3
1
447
699
11
11
3
5
2
0
Maidenhead United Crawley Town
Maidenhead United 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Alan Ernest Devonshire
4-1-4-1 Crawley Town
Huấn luyện viên: Rob Elliott
4
William De Havilland
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
13
Craig Ross
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
6
Thierry Latty-Fairweather
13
Craig Ross
11
Jack Roles
20
Joy Mukena
20
Joy Mukena
20
Joy Mukena
12
Panutche Camará
12
Panutche Camará
12
Panutche Camará
12
Panutche Camará
20
Joy Mukena
20
Joy Mukena
20
Joy Mukena
Maidenhead United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 William De Havilland Hậu vệ |
3 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
13 Craig Ross Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Miles Welch-Hayes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kevin Lokko Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thierry Latty-Fairweather Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 James Golding Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Reece Smith Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Casey Pettit Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Nathan Ferguson Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sam Barratt Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Shawn McCoulsky Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Jack Roles Tiền vệ |
19 | 5 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Jeremy Kelly Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Joy Mukena Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
12 Panutche Camará Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Joseph Wollacott Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Benjamin Tanimu Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Toby Mullarkey Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Cameron Bragg Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tola Showunmi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Gavan Holohan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Maidenhead United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kane Ferdinand Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Joseph Ajose Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Tobi Sho-Silva Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Alan Massey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Harvey Collins Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Owen Cochrane Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruben Carvalho Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Zac Bell Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Tristan Abrahams Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Crawley Town
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Jasper Sheik Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Rafiq Khaleel Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Harry Forster Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Ade Adeyemo Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Bradley Ibrahim Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Max Anderson Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Will Swan Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Maidenhead United
Crawley Town
Maidenhead United
Crawley Town
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Maidenhead United
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/10/2024 |
Maidenhead United Taunton Town |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Taunton Town Maidenhead United |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.82 |
0.87 3.25 0.76 |
B
|
X
|
|
09/12/2023 |
Dorking Wanderers Maidenhead United |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2023 |
Oxford United Maidenhead United |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Weston-super-Mare Maidenhead United |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Crawley Town
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Northampton Town Crawley Town |
3 0 (2) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.87 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Crawley Town Lincoln City |
3 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.91 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Reading Crawley Town |
4 1 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
1.00 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
12/10/2024 |
Crawley Town Shrewsbury Town |
3 5 (1) (1) |
0.85 -0.25 1.01 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
08/10/2024 |
Crawley Town AFC Wimbledon |
3 4 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.76 |
0.84 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 23