GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

Maidenhead United

Thuộc giải đấu: Hạng Tư Anh

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1870

Huấn luyện viên: Alan Ernest Devonshire

Sân vận động: York Road Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

07/12

4-4

07/12

Slough Town

Slough Town

Maidenhead United

Maidenhead United

2 : 1

1 : 0

Maidenhead United

Maidenhead United

4-4

0.95 -0.25 0.85

0.74 3.0 0.85

0.74 3.0 0.85

02/11

6-9

02/11

Maidenhead United

Maidenhead United

Crawley Town

Crawley Town

1 : 1

0 : 0

Crawley Town

Crawley Town

6-9

0.91 +0.25 0.99

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

15/10

13-4

15/10

Maidenhead United

Maidenhead United

Taunton Town

Taunton Town

3 : 0

1 : 0

Taunton Town

Taunton Town

13-4

12/10

0-0

12/10

Taunton Town

Taunton Town

Maidenhead United

Maidenhead United

1 : 1

0 : 1

Maidenhead United

Maidenhead United

0-0

-0.98 +0.75 0.82

0.87 3.25 0.76

0.87 3.25 0.76

09/12

4-5

09/12

Dorking Wanderers

Dorking Wanderers

Maidenhead United

Maidenhead United

3 : 0

3 : 0

Maidenhead United

Maidenhead United

4-5

04/11

6-3

04/11

Oxford United

Oxford United

Maidenhead United

Maidenhead United

2 : 0

1 : 0

Maidenhead United

Maidenhead United

6-3

14/10

6-5

14/10

Weston-super-Mare

Weston-super-Mare

Maidenhead United

Maidenhead United

0 : 3

0 : 2

Maidenhead United

Maidenhead United

6-5

11/02

3-2

11/02

Maidenhead United

Maidenhead United

Halifax Town

Halifax Town

0 : 0

0 : 0

Halifax Town

Halifax Town

3-2

14/01

8-2

14/01

Dagenham & Redbridge

Dagenham & Redbridge

Maidenhead United

Maidenhead United

0 : 2

0 : 2

Maidenhead United

Maidenhead United

8-2

20/12

1-5

20/12

Hemel Hempstead Town

Hemel Hempstead Town

Maidenhead United

Maidenhead United

2 : 3

1 : 1

Maidenhead United

Maidenhead United

1-5

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Will De Havilland Hậu vệ

5 1 0 1 1 31 Hậu vệ

10

Kane Ryan Ferdinand Tiền vệ

5 1 0 0 0 33 Tiền vệ

20

Remy Clerima Hậu vệ

4 0 0 0 0 35 Hậu vệ

24

Alan Massey Hậu vệ

6 0 0 1 0 36 Hậu vệ

17

Reece Smith Tiền đạo

6 0 0 0 0 23 Tiền đạo

9

Shawn McCoulsky Tiền đạo

1 0 0 0 0 28 Tiền đạo

1

Liam Vaughan Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

12

Bradley Keetch Tiền vệ

2 0 0 0 0 25 Tiền vệ

13

Craig Ross Thủ môn

2 0 0 0 0 35 Thủ môn

5

Kevin Lokko Hậu vệ

1 0 0 0 0 30 Hậu vệ