Cúp Quốc Gia Scotland - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Station Park
2 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
-0.95 -1 3/4 0.80
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.25 3.30 2.80
0.76 9.5 0.95
- - -
- - -
0.85 0 0.90
1.00 1.0 0.76
- - -
- - -
3.10 2.05 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
1’
Đang cập nhật
Adam Brown
-
Đang cập nhật
Russell McLean
2’ -
3’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
4’ -
5’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
6’ -
7’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
8’ -
9’
Đang cập nhật
Adam Brown
-
Đang cập nhật
Kieran Inglis
15’ -
17’
Đang cập nhật
Harry Wright
-
20’
Dale Hilson
Josh Kerr
-
25’
Đang cập nhật
Bailey Dall
-
Mark Whatley
Russell McLean
39’ -
Kieran Inglis
Nathan Cannon
46’ -
48’
Đang cập nhật
Ross McGeachie
-
Mitchell Taylor
Russell McLean
51’ -
74’
Dale Carrick
Cameron McKinley
-
Josh Skelly
Bradley Rodden
79’ -
83’
Dale Hilson
Ally Roy
-
Đang cập nhật
Nathan Cannon
90’ -
95’
Đang cập nhật
Russell McLean
-
Bradley Rodden
Russell McLean
102’ -
Đang cập nhật
Ricky Waugh
105’ -
107’
Đang cập nhật
Adam Brown
-
Mitchell Taylor
Finlay Allan
117’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
56%
44%
4
14
2
4
383
300
25
11
14
4
1
1
Forfar Athletic Stirling Albion
Forfar Athletic 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jim Weir
4-1-4-1 Stirling Albion
Huấn luyện viên: Alan Maybury
10
Mark Whatley
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
5
Matthew Allan
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
11
Kieran Inglis
5
Matthew Allan
9
Dale Carrick
6
Josh Kerr
6
Josh Kerr
6
Josh Kerr
21
Bailey Dall
21
Bailey Dall
21
Bailey Dall
21
Bailey Dall
21
Bailey Dall
25
Dale Hilson
25
Dale Hilson
Forfar Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mark Whatley Tiền vệ |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matthew Allan Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Josh Skelly Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Stuart Morrison Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Kieran Inglis Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Blair Malcolm Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Russell McLean Tiền đạo |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mitchell Taylor Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Finn Robson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Marc McCallum Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Cammy Logan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Stirling Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dale Carrick Tiền đạo |
13 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Ross McGeachie Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Dale Hilson Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Josh Kerr Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Harry Wright Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bailey Dall Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Adam Brown Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ricky Waugh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Derek Gaston Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Jack Harkness Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Sula Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Forfar Athletic
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Bradley Rodden Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Bayley Klimionek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Zach Paris Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Adam Hutchinson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Arran Cocks Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nathan Cannon Tiền đạo |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Finlay Allan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Stirling Albion
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 James Graham Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Cameron McKinley Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Ally Roy Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ross Davidson Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Ruaridh Cant Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kai McLean Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Callum Crane Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Cooper Knox Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Forfar Athletic
Stirling Albion
Forfar Athletic
Stirling Albion
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Forfar Athletic
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Forfar Athletic Berwick Rangers |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/07/2024 |
Spartans Forfar Athletic |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
20/07/2024 |
Forfar Athletic Cove Rangers |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
H
|
X
|
|
16/07/2024 |
Dunfermline Athletic Forfar Athletic |
0 2 (0) (1) |
0.94 -1.75 0.81 |
0.85 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Forfar Athletic Livingston |
0 2 (0) (0) |
0.91 +1.25 0.85 |
0.86 2.75 0.96 |
B
|
X
|
Stirling Albion
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Stirling Albion Bo'ness Athletic |
6 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/07/2024 |
Ross County Stirling Albion |
3 0 (2) (0) |
0.91 -2 0.95 |
0.83 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
23/07/2024 |
Stirling Albion Stranraer |
2 2 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.86 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
16/07/2024 |
Hamilton Academical Stirling Albion |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.25 0.84 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
13/07/2024 |
Stirling Albion Raith Rovers |
0 3 (0) (2) |
0.99 +1.25 0.79 |
0.96 3.0 0.82 |
B
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11