GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Forfar Athletic

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Ray McKinnon

Sân vận động: Station Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

18/01

6-4

18/01

Cove Rangers

Cove Rangers

Forfar Athletic

Forfar Athletic

2 : 0

1 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

6-4

0.85 -0.5 1.00

0.94 2.75 0.86

0.94 2.75 0.86

30/11

12-4

30/11

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Stirling Albion

Stirling Albion

2 : 1

1 : 2

Stirling Albion

Stirling Albion

12-4

-0.95 -0.25 0.80

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/10

10-4

26/10

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Berwick Rangers

Berwick Rangers

1 : 0

0 : 0

Berwick Rangers

Berwick Rangers

10-4

23/07

6-4

23/07

Spartans

Spartans

Forfar Athletic

Forfar Athletic

1 : 0

0 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

6-4

0.92 -0.5 0.84

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

20/07

10-11

20/07

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Cove Rangers

Cove Rangers

1 : 1

1 : 1

Cove Rangers

Cove Rangers

10-11

0.86 +0 0.89

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

16/07

9-3

16/07

Dunfermline Athletic

Dunfermline Athletic

Forfar Athletic

Forfar Athletic

0 : 2

0 : 1

Forfar Athletic

Forfar Athletic

9-3

0.94 -1.75 0.81

0.85 2.75 0.93

0.85 2.75 0.93

13/07

4-1

13/07

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Livingston

Livingston

0 : 2

0 : 0

Livingston

Livingston

4-1

0.91 +1.25 0.85

0.86 2.75 0.96

0.86 2.75 0.96

20/01

4-5

20/01

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Hibernian

Hibernian

0 : 1

0 : 0

Hibernian

Hibernian

4-5

0.95 +1.25 0.90

0.83 3.5 0.85

0.83 3.5 0.85

25/11

7-4

25/11

Tranent Juniors

Tranent Juniors

Forfar Athletic

Forfar Athletic

0 : 1

0 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

7-4

28/10

9-14

28/10

Huntly

Huntly

Forfar Athletic

Forfar Athletic

1 : 1

1 : 0

Forfar Athletic

Forfar Athletic

9-14

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Mark Whatley Tiền vệ

14 2 1 0 0 35 Tiền vệ

0

Matty Allan Hậu vệ

14 2 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Josh Skelly Tiền đạo

14 2 0 1 0 28 Tiền đạo

0

Marc McCallum Thủ môn

29 0 1 1 0 32 Thủ môn

0

Stuart Morrison Hậu vệ

13 1 0 4 0 26 Hậu vệ

0

Kieran Inglis Tiền vệ

12 1 0 0 0 25 Tiền vệ

0

Russell McLean Tiền đạo

7 0 2 0 0 27 Tiền đạo

0

A. Hutchinson Hậu vệ

12 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Zach Paris Thủ môn

14 0 0 0 0 20 Thủ môn

0

F. Robson Tiền vệ

12 0 0 2 0 22 Tiền vệ