GIẢI ĐẤU
3
GIẢI ĐẤU

Stirling Albion

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Alan Maybury

Sân vận động: Forthbank Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

30/11

12-4

30/11

Forfar Athletic

Forfar Athletic

Stirling Albion

Stirling Albion

2 : 1

1 : 2

Stirling Albion

Stirling Albion

12-4

-0.95 -0.25 0.80

-0.91 2.5 0.70

-0.91 2.5 0.70

26/10

0-0

26/10

Stirling Albion

Stirling Albion

Bo'ness Athletic

Bo'ness Athletic

6 : 0

2 : 0

Bo'ness Athletic

Bo'ness Athletic

0-0

27/07

16-3

27/07

Ross County

Ross County

Stirling Albion

Stirling Albion

3 : 0

2 : 0

Stirling Albion

Stirling Albion

16-3

0.91 -2 0.95

0.83 3.0 0.83

0.83 3.0 0.83

23/07

4-6

23/07

Stirling Albion

Stirling Albion

Stranraer

Stranraer

2 : 2

1 : 0

Stranraer

Stranraer

4-6

0.90 -0.5 0.95

0.86 2.5 0.88

0.86 2.5 0.88

16/07

8-3

16/07

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Stirling Albion

Stirling Albion

0 : 0

0 : 0

Stirling Albion

Stirling Albion

8-3

0.87 -1.25 0.84

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

13/07

3-9

13/07

Stirling Albion

Stirling Albion

Raith Rovers

Raith Rovers

0 : 3

0 : 2

Raith Rovers

Raith Rovers

3-9

0.99 +1.25 0.79

0.96 3.0 0.82

0.96 3.0 0.82

25/11

6-3

25/11

Stirling Albion

Stirling Albion

Cove Rangers

Cove Rangers

0 : 2

0 : 1

Cove Rangers

Cove Rangers

6-3

18/08

2-7

18/08

Stirling Albion

Stirling Albion

Aberdeen

Aberdeen

1 : 2

0 : 1

Aberdeen

Aberdeen

2-7

29/07

8-2

29/07

St. Johnstone

St. Johnstone

Stirling Albion

Stirling Albion

0 : 4

0 : 2

Stirling Albion

Stirling Albion

8-2

22/07

4-6

22/07

Stirling Albion

Stirling Albion

Stenhousemuir

Stenhousemuir

2 : 1

2 : 1

Stenhousemuir

Stenhousemuir

4-6

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Dale Carrick Tiền đạo

22 7 3 1 0 31 Tiền đạo

0

Ross McGeachie Hậu vệ

21 1 0 3 0 31 Hậu vệ

0

Lewis Milne Tiền vệ

5 1 0 0 0 31 Tiền vệ

0

Cameron McKinley Tiền đạo

6 1 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Dale Hilson Tiền đạo

9 0 1 0 0 33 Tiền đạo

0

Jordan Wyles Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

0

Ross Davidson Tiền vệ

6 0 0 2 0 32 Tiền vệ

0

Josh Cooper Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

0

Callum Crane Hậu vệ

6 0 0 1 0 29 Hậu vệ

0

Derek Gaston Thủ môn

6 0 0 0 0 38 Thủ môn