FA Cup Anh - 16/01/2024 19:45
SVĐ: Silverlake Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 0.92
0.94 3.0 0.94
- - -
- - -
2.70 3.75 2.45
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.97 0 0.87
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
3.10 2.38 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
William Albert Evans
Aaron Wildig
-
46’
Adam Lewis
Lewis Payne
-
Enzio Boldewijn
Paul McCallum
48’ -
60’
Shane McLoughlin
James Clarke
-
Corey Panter
Ryan Clampin
70’ -
Bailey Clements
Jayden Harris
71’ -
77’
Aaron Wildig
James Waite
-
79’
Bryn Morris
William Albert Evans
-
Jake Taylor
Oscar Rutherford
84’ -
85’
Đang cập nhật
Lewis Payne
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
48%
52%
6
3
12
10
349
378
6
11
4
8
1
4
Eastleigh Newport County
Eastleigh 3-5-2
Huấn luyện viên: Richard Hill
3-5-2 Newport County
Huấn luyện viên: Graham Coughlan
17
Chris Maguire
1
Joe McDonnell
1
Joe McDonnell
1
Joe McDonnell
8
Jake Taylor
8
Jake Taylor
8
Jake Taylor
8
Jake Taylor
8
Jake Taylor
9
Paul McCallum
9
Paul McCallum
7
William Albert Evans
20
Harry Charsley
20
Harry Charsley
20
Harry Charsley
20
Harry Charsley
20
Harry Charsley
8
Bryn Morris
8
Bryn Morris
8
Bryn Morris
30
Seb Palmer-Houlden
30
Seb Palmer-Houlden
Eastleigh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Chris Maguire Tiền vệ |
3 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Ludwig Francillette Hậu vệ |
3 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Paul McCallum Tiền đạo |
3 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Joe McDonnell Thủ môn |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Nigel Atangana Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Jake Taylor Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Scott Quigley Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Luke Croll Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Corey Panter Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Enzio Boldewijn Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Bailey Clements Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 William Albert Evans Tiền đạo |
38 | 18 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
19 Shane McLoughlin Hậu vệ |
36 | 6 | 6 | 3 | 0 | Hậu vệ |
30 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo |
21 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Bryn Morris Tiền vệ |
36 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Ryan Delaney Hậu vệ |
35 | 2 | 3 | 4 | 1 | Hậu vệ |
20 Harry Charsley Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Aaron Wildig Tiền vệ |
26 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 James Clarke Hậu vệ |
24 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Adam Lewis Tiền vệ |
20 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Scot Bennett Tiền vệ |
39 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Nick Townsend Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eastleigh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Oscar Rutherford Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Tommy Scott Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Ryan Clampin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Solomon Nwabuokei Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Seangwoo Yang Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Aaron Martin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Aidan Barlow Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jayden Harris Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Lee Hodson Tiền vệ |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Newport County
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 James Waite Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nathan Daniel Wood Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Nelson Sanca Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Lewis Payne Hậu vệ |
33 | 2 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Kyle Jameson Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Matt Bondswell Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Kiban Rai Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jonathan Maxted Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Harrison Bright Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Eastleigh
Newport County
FA Cup Anh
Newport County
1 : 1
(0-0)
Eastleigh
Eastleigh
Newport County
20% 20% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Eastleigh
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/01/2024 |
Newport County Eastleigh |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.85 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
09/12/2023 |
Eastleigh Aldershot Town |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2023 |
Eastleigh Reading |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2023 |
Eastleigh Boreham Wood |
5 1 (3) (1) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2023 |
Eastleigh Dover Athletic |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Newport County
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2024 |
Doncaster Rovers Newport County |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
06/01/2024 |
Newport County Eastleigh |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.85 |
0.81 3.0 0.97 |
B
|
X
|
|
01/01/2024 |
Sutton United Newport County |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
29/12/2023 |
Newport County Crewe Alexandra |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2023 |
Newport County Forest Green Rovers |
4 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
3 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 25